Bản dịch của từ Religious movement trong tiếng Việt

Religious movement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious movement (Noun)

ɹɨlˈɪdʒəs mˈuvmənt
ɹɨlˈɪdʒəs mˈuvmənt
01

Một phong trào xã hội hoặc chính trị chủ yếu dựa trên những tín ngưỡng hoặc nguyên tắc tôn giáo.

A social or political movement primarily based on religious beliefs or principles.

Ví dụ

The religious movement in Vietnam promotes community values and social justice.

Phong trào tôn giáo ở Việt Nam thúc đẩy giá trị cộng đồng và công bằng xã hội.

The religious movement does not support violence or discrimination against others.

Phong trào tôn giáo không ủng hộ bạo lực hay phân biệt đối xử với người khác.

Is the religious movement gaining popularity among young people in society?

Phong trào tôn giáo có đang thu hút giới trẻ trong xã hội không?

02

Một nhóm người có niềm tin và thực hành chung liên quan đến tôn giáo nhằm thúc đẩy hoặc tác động đến sự thay đổi xã hội.

A group of people with shared beliefs and practices related to religion that seeks to promote or effect social change.

Ví dụ

The religious movement in Vietnam promotes peace and community service.

Phong trào tôn giáo ở Việt Nam thúc đẩy hòa bình và phục vụ cộng đồng.

Many do not support the religious movement's ideas on social justice.

Nhiều người không ủng hộ ý tưởng của phong trào tôn giáo về công bằng xã hội.

Is the religious movement influencing social change in modern society?

Phong trào tôn giáo có đang ảnh hưởng đến thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại không?

03

Một nỗ lực có tổ chức của một cộng đồng hoặc những người theo một đức tin nhất định để thúc đẩy hoặc hồi sinh các thực hành hoặc tín ngưỡng tôn giáo.

An organized effort by a community or followers of a particular faith to promote or revive religious practices or beliefs.

Ví dụ

The religious movement in Vietnam promotes traditional beliefs among the youth.

Phong trào tôn giáo ở Việt Nam thúc đẩy niềm tin truyền thống trong giới trẻ.

The religious movement does not support modern secular ideas at all.

Phong trào tôn giáo hoàn toàn không ủng hộ các ý tưởng thế tục hiện đại.

Is the religious movement gaining popularity in urban areas like Hanoi?

Phong trào tôn giáo có đang ngày càng phổ biến ở các thành phố như Hà Nội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/religious movement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Religious movement

Không có idiom phù hợp