Bản dịch của từ Religious movement trong tiếng Việt

Religious movement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious movement(Noun)

ɹɨlˈɪdʒəs mˈuvmənt
ɹɨlˈɪdʒəs mˈuvmənt
01

Một phong trào xã hội hoặc chính trị chủ yếu dựa trên những tín ngưỡng hoặc nguyên tắc tôn giáo.

A social or political movement primarily based on religious beliefs or principles.

Ví dụ
02

Một nhóm người có niềm tin và thực hành chung liên quan đến tôn giáo nhằm thúc đẩy hoặc tác động đến sự thay đổi xã hội.

A group of people with shared beliefs and practices related to religion that seeks to promote or effect social change.

Ví dụ
03

Một nỗ lực có tổ chức của một cộng đồng hoặc những người theo một đức tin nhất định để thúc đẩy hoặc hồi sinh các thực hành hoặc tín ngưỡng tôn giáo.

An organized effort by a community or followers of a particular faith to promote or revive religious practices or beliefs.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh