Bản dịch của từ Religious movement trong tiếng Việt
Religious movement
Religious movement (Noun)
Khái niệm "religious movement" (phong trào tôn giáo) chỉ một nhóm người hoặc tổ chức có chung niềm tin, giá trị và hành động nhằm thúc đẩy hoặc cải cách một tôn giáo cụ thể. Những phong trào này thường xuất hiện để đối phó với các vấn đề xã hội hoặc tôn giáo trong một cộng đồng nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Thảo luận về phong trào tôn giáo rất quan trọng trong việc hiểu sự phát triển và ảnh hưởng của tôn giáo trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp