Bản dịch của từ Religious movement trong tiếng Việt
Religious movement

Religious movement (Noun)
The religious movement in Vietnam promotes community values and social justice.
Phong trào tôn giáo ở Việt Nam thúc đẩy giá trị cộng đồng và công bằng xã hội.
The religious movement does not support violence or discrimination against others.
Phong trào tôn giáo không ủng hộ bạo lực hay phân biệt đối xử với người khác.
Is the religious movement gaining popularity among young people in society?
Phong trào tôn giáo có đang thu hút giới trẻ trong xã hội không?
The religious movement in Vietnam promotes peace and community service.
Phong trào tôn giáo ở Việt Nam thúc đẩy hòa bình và phục vụ cộng đồng.
Many do not support the religious movement's ideas on social justice.
Nhiều người không ủng hộ ý tưởng của phong trào tôn giáo về công bằng xã hội.
Is the religious movement influencing social change in modern society?
Phong trào tôn giáo có đang ảnh hưởng đến thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại không?
The religious movement in Vietnam promotes traditional beliefs among the youth.
Phong trào tôn giáo ở Việt Nam thúc đẩy niềm tin truyền thống trong giới trẻ.
The religious movement does not support modern secular ideas at all.
Phong trào tôn giáo hoàn toàn không ủng hộ các ý tưởng thế tục hiện đại.
Is the religious movement gaining popularity in urban areas like Hanoi?
Phong trào tôn giáo có đang ngày càng phổ biến ở các thành phố như Hà Nội không?
Khái niệm "religious movement" (phong trào tôn giáo) chỉ một nhóm người hoặc tổ chức có chung niềm tin, giá trị và hành động nhằm thúc đẩy hoặc cải cách một tôn giáo cụ thể. Những phong trào này thường xuất hiện để đối phó với các vấn đề xã hội hoặc tôn giáo trong một cộng đồng nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Thảo luận về phong trào tôn giáo rất quan trọng trong việc hiểu sự phát triển và ảnh hưởng của tôn giáo trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp