Bản dịch của từ Remained trong tiếng Việt

Remained

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remained (Verb)

ɹimˈeɪnd
ɹɪmˈeɪnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của còn lại.

Simple past and past participle of remain.

Ví dụ

The community event remained successful despite the rain on Saturday.

Sự kiện cộng đồng vẫn thành công mặc dù trời mưa hôm thứ Bảy.

The volunteers did not remain inactive during the pandemic.

Các tình nguyện viên không ở yên trong suốt đại dịch.

Did the social issues remain unresolved after the meeting?

Các vấn đề xã hội có còn chưa được giải quyết sau cuộc họp không?

Dạng động từ của Remained (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Remained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Remained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Remains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Remaining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remained

Không có idiom phù hợp