Bản dịch của từ Remained trong tiếng Việt
Remained

Remained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của còn lại.
Simple past and past participle of remain.
The community event remained successful despite the rain on Saturday.
Sự kiện cộng đồng vẫn thành công mặc dù trời mưa hôm thứ Bảy.
The volunteers did not remain inactive during the pandemic.
Các tình nguyện viên không ở yên trong suốt đại dịch.
Did the social issues remain unresolved after the meeting?
Các vấn đề xã hội có còn chưa được giải quyết sau cuộc họp không?
Dạng động từ của Remained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remaining |
Họ từ
Từ "remained" là quá khứ phân từ của động từ "remain", có nghĩa là giữ nguyên trạng thái, không thay đổi hoặc tiếp tục tồn tại. Trong tiếng Anh, "remained" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng cụm từ hoặc cấu trúc câu có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "remained" xuất phát từ động từ Latin "remanere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "manere" có nghĩa là "ở lại" hay "dừng lại". Được hình thành từ thế kỷ 14, từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự tồn tại hay điều gì đó không thay đổi qua thời gian. Nghĩa hiện tại của "remained" liên quan chặt chẽ đến việc giữ nguyên trạng thái hoặc vị trí sau một giai đoạn biến đổi hay thay thế.
Từ "remained" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi nhấn mạnh về trạng thái tiếp diễn hoặc sự ổn định của một đối tượng hoặc tình huống. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự so sánh hoặc trạng thái không thay đổi. Ngoài ra, "remained" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và xã hội, khi mô tả những phát hiện nghiên cứu hay tính bền vững của một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



