Bản dịch của từ Remained stable trong tiếng Việt
Remained stable
Remained stable (Verb)
The community remained stable during the economic crisis in 2023.
Cộng đồng vẫn ổn định trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2023.
The social structure did not remained stable after the new policy.
Cấu trúc xã hội không còn ổn định sau chính sách mới.
Why has the population remained stable for the last five years?
Tại sao dân số vẫn ổn định trong năm năm qua?
The community remained stable despite the economic challenges in 2023.
Cộng đồng vẫn ổn định mặc dù gặp khó khăn kinh tế năm 2023.
The population did not remain stable during the recent social changes.
Dân số không giữ ổn định trong những thay đổi xã hội gần đây.
Did the city's social structure remain stable after the new policies?
Cấu trúc xã hội của thành phố có giữ ổn định sau các chính sách mới không?
Only a few social programs remained stable after the budget cuts.
Chỉ một vài chương trình xã hội vẫn ổn định sau khi cắt giảm ngân sách.
Many community services did not remain stable during the pandemic.
Nhiều dịch vụ cộng đồng không ổn định trong đại dịch.
Did any social initiatives remain stable despite the economic changes?
Có sáng kiến xã hội nào vẫn ổn định bất chấp những thay đổi kinh tế không?
Cụm từ "remained stable" có nghĩa là duy trì trạng thái không thay đổi hoặc ổn định trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "remained stable" với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, trong lĩnh vực kinh tế hoặc môi trường, "remained stable" thường được dùng để chỉ tình hình không biến động hoặc sự cân bằng.