Bản dịch của từ Remains trong tiếng Việt
Remains

Remains (Noun)
Hành động tiếp tục trong thời gian hoặc không gian.
The act of continuing in time or space
The remains of the ancient city were discovered in 2022.
Di tích của thành phố cổ được phát hiện vào năm 2022.
Many remains from the past are not well preserved.
Nhiều di tích từ quá khứ không được bảo tồn tốt.
What remains of the social structure after the crisis?
Cái gì còn lại của cấu trúc xã hội sau khủng hoảng?
Only a few remains were found after the community cleanup event.
Chỉ còn lại một vài phần thừa sau sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
There are no remains of the old park in our neighborhood.
Không còn phần thừa nào của công viên cũ trong khu phố của chúng tôi.
What remains from last year's social project for the youth?
Còn lại gì từ dự án xã hội năm ngoái cho thanh niên?
Many remains from ancient civilizations are found in social studies.
Nhiều di tích từ các nền văn minh cổ đại được tìm thấy trong nghiên cứu xã hội.
There are no remains of the old community center in our town.
Không có di tích nào của trung tâm cộng đồng cũ trong thị trấn của chúng tôi.
What remains of the social fabric after recent changes in society?
Những gì còn lại của cấu trúc xã hội sau những thay đổi gần đây là gì?
Kết hợp từ của Remains (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ancient remains Di tích cổ | The ancient remains of pompeii reveal social life in 79 ad. Những di tích cổ xưa của pompeii tiết lộ đời sống xã hội năm 79 sau công nguyên. |
Mortal remains Di thể | The community honored the mortal remains of dr. smith last week. Cộng đồng đã tôn vinh di hài của bác sĩ smith tuần trước. |
Prehistoric remains Di tích tiền sử | The museum displayed prehistoric remains from the ancient civilization of mesopotamia. Bảo tàng trưng bày di tích tiền sử từ nền văn minh cổ đại mesopotamia. |
Burned remains Điều còn sót lại | The burned remains of the community center shocked the local residents. Những tàn tích bị cháy của trung tâm cộng đồng đã gây sốc cho cư dân địa phương. |
Tattered remains Tàn tích rách nát | The tattered remains of the community center shocked many local residents. Những phần tả tơi của trung tâm cộng đồng đã khiến nhiều cư dân địa phương sốc. |
Remains (Verb)
In society, kindness remains a vital quality for everyone.
Trong xã hội, lòng tốt vẫn là phẩm chất quan trọng cho mọi người.
Many people do not believe that respect remains important today.
Nhiều người không tin rằng sự tôn trọng vẫn quan trọng ngày nay.
Does compassion remain a significant value in modern social interactions?
Liệu lòng trắc ẩn có còn là giá trị quan trọng trong tương tác xã hội hiện đại không?
Only a few resources remain for social programs in our city.
Chỉ còn lại một vài nguồn lực cho các chương trình xã hội ở thành phố chúng tôi.
There do not remain enough volunteers for the community event.
Không còn đủ tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng.
How many funds remain for social initiatives this year?
Còn lại bao nhiêu quỹ cho các sáng kiến xã hội năm nay?
Many people remains in their hometown for a sense of belonging.
Nhiều người vẫn ở lại quê hương để cảm nhận sự thuộc về.
She does not remains in contact with her childhood friends anymore.
Cô ấy không còn giữ liên lạc với bạn bè thời thơ ấu nữa.
Why remains so many families in rural areas despite urbanization?
Tại sao vẫn có nhiều gia đình ở vùng nông thôn mặc dù đô thị hóa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



