Bản dịch của từ Remanence trong tiếng Việt
Remanence

Remanence (Noun)
(cổ) trạng thái còn sót lại; tiếp tục; trường tồn.
Archaic the state of being remanent continuance permanence.
The remanence of traditions helps strengthen community bonds in society.
Tình trạng tồn tại của các truyền thống giúp củng cố mối liên kết cộng đồng.
The remanence of old customs is not always appreciated by the youth.
Tình trạng tồn tại của các phong tục cũ không phải lúc nào cũng được giới trẻ đánh giá cao.
Is the remanence of cultural practices important for future generations?
Liệu tình trạng tồn tại của các thực hành văn hóa có quan trọng cho các thế hệ tương lai không?
The remanence of the community's spirit remains strong after the disaster.
Từ tính còn lại của tinh thần cộng đồng vẫn mạnh mẽ sau thảm họa.
There is no remanence in the local support after the event ended.
Không có từ tính còn lại trong sự hỗ trợ địa phương sau sự kiện.
Does the remanence of past traditions influence today's social behavior?
Liệu từ tính còn lại của truyền thống trong quá khứ có ảnh hưởng đến hành vi xã hội hôm nay không?
Từ "remanence" (hoặc "remanent") có nguồn gốc từ lĩnh vực vật lý, chỉ trạng thái hoặc tính chất của một vật liệu giữ lại từ trường sau khi đã được loại bỏ nguồn từ trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự còn sót lại hoặc ảnh hưởng lâu dài tồn tại sau khi một yếu tố kích thích đã biến mất. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ chỉnh chu hơn trong công nghệ và khoa học.
Từ "remanence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remanere", có nghĩa là "còn lại" hoặc "ở lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "manere" (ở lại). Trong ngữ cảnh vật lý, remanence chỉ trạng thái từ tính còn sót lại sau khi một vật liệu đã được loại bỏ trường từ. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến khả năng duy trì và cất giữ thông tin, phản ánh tính chất bền vững của những dấu vết vật lý.
Từ "remanence" có tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng chuyên môn ít được sử dụng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác như vật lý, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng duy trì từ tính của vật liệu sau khi đã được gỡ bỏ nguồn từ trường. Cũng có thể thấy "remanence" trong nghiên cứu về vật liệu và kỹ thuật, nơi mà độ bền từ tính của một số vật liệu ảnh hưởng đến ứng dụng thực tế.