Bản dịch của từ Remanence trong tiếng Việt

Remanence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remanence (Noun)

01

(cổ) trạng thái còn sót lại; tiếp tục; trường tồn.

Archaic the state of being remanent continuance permanence.

Ví dụ

The remanence of traditions helps strengthen community bonds in society.

Tình trạng tồn tại của các truyền thống giúp củng cố mối liên kết cộng đồng.

The remanence of old customs is not always appreciated by the youth.

Tình trạng tồn tại của các phong tục cũ không phải lúc nào cũng được giới trẻ đánh giá cao.

Is the remanence of cultural practices important for future generations?

Liệu tình trạng tồn tại của các thực hành văn hóa có quan trọng cho các thế hệ tương lai không?

02

(vật lý) sự từ hóa còn sót lại trong một môi trường sau khi loại bỏ từ trường bên ngoài.

Physics the magnetization left behind in a medium after an external magnetic field is removed.

Ví dụ

The remanence of the community's spirit remains strong after the disaster.

Từ tính còn lại của tinh thần cộng đồng vẫn mạnh mẽ sau thảm họa.

There is no remanence in the local support after the event ended.

Không có từ tính còn lại trong sự hỗ trợ địa phương sau sự kiện.

Does the remanence of past traditions influence today's social behavior?

Liệu từ tính còn lại của truyền thống trong quá khứ có ảnh hưởng đến hành vi xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remanence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remanence

Không có idiom phù hợp