Bản dịch của từ Remediate trong tiếng Việt
Remediate

Remediate (Verb)
(chuyển tiếp) sửa chữa hoặc cải thiện (sự thiếu sót hoặc vấn đề).
(transitive) to correct or improve (a deficiency or problem).
The organization aims to remediate poverty in urban communities.
Tổ chức này nhằm mục đích khắc phục tình trạng nghèo đói ở các cộng đồng đô thị.
Volunteers work to remediate environmental damage caused by industrial activities.
Các tình nguyện viên làm việc để khắc phục những thiệt hại về môi trường do các hoạt động công nghiệp gây ra.
Efforts to remediate social inequality are essential for a fair society.
Những nỗ lực nhằm khắc phục tình trạng bất bình đẳng xã hội là điều cần thiết để có một xã hội công bằng.
Remediate (Adjective)
The remediate measures were taken to address social inequality.
Các biện pháp khắc phục đã được thực hiện để giải quyết tình trạng bất bình đẳng xã hội.
His remediate actions aimed to improve social conditions.
Các hành động khắc phục của ông nhằm cải thiện điều kiện xã hội.
The remediate programs focused on helping marginalized social groups.
Các chương trình khắc phục tập trung vào việc giúp đỡ các nhóm xã hội bị thiệt thòi.
Remediate programs aim to enhance literacy skills in disadvantaged communities.
Các chương trình khắc phục nhằm mục đích nâng cao kỹ năng đọc viết ở các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.
She attended a remediate course to improve her public speaking abilities.
Cô đã tham gia một khóa học khắc phục để cải thiện khả năng nói trước công chúng của mình.
The school offers remediate classes to help students struggling with math.
Trường cung cấp các lớp khắc phục để giúp học sinh gặp khó khăn với môn toán.
Họ từ
Từ "remediate" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh xử lý các vấn đề hoặc khuyết điểm, thường liên quan đến giáo dục hoặc môi trường. Trong Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật về môi trường, trong khi trong Anh Mỹ, nó thường được áp dụng để chỉ các biện pháp khắc phục trong giáo dục. Phiên âm của từ trong Anh Anh là /rɪˈmiːdieɪt/, trong khi trong Anh Mỹ là /ˈrɛmɪˌdeɪt/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng của từ.
Từ "remediate" có nguồn gốc từ với gốc Latin "remediare", có nghĩa là "chữa trị" hoặc "sửa chữa". Từ nguyên này được hình thành từ "remedium", nghĩa là "phương thuốc". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc chỉ ra hành động khắc phục bệnh tật sang những lĩnh vực rộng lớn hơn như giáo dục và môi trường, nơi nó ám chỉ đến việc cải thiện hoặc phục hồi tình trạng. Hiện nay, "remediate" thường được dùng trong ngữ cảnh xử lý các vấn đề, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến khắc phục sự cố hoặc cải thiện chất lượng.
Từ "remediate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến khoa học môi trường hoặc giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "remediate" thường được sử dụng trong các tình huống điển hình như xử lý ô nhiễm môi trường, cải thiện hiệu suất học tập hoặc khắc phục các vấn đề trong công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



