Bản dịch của từ Remembrances trong tiếng Việt

Remembrances

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remembrances (Noun)

ɹɪmˈɛmbɹnsɪz
ɹɪmˈɛmbɹnsɪz
01

Hành động ghi nhớ điều gì đó.

The action of remembering something.

Ví dụ

Her remembrances of childhood friends bring her joy every day.

Những ký ức về bạn bè thời thơ ấu mang lại niềm vui cho cô ấy mỗi ngày.

His remembrances do not include any family gatherings.

Những ký ức của anh ấy không bao gồm bất kỳ buổi họp mặt gia đình nào.

Do your remembrances of school events make you feel nostalgic?

Những ký ức của bạn về các sự kiện ở trường có khiến bạn cảm thấy hoài niệm không?

02

Một kỷ niệm hay hồi ức.

A memory or recollection.

Ví dụ

Her remembrances of childhood are filled with joy and laughter.

Những kỷ niệm thời thơ ấu của cô ấy tràn đầy niềm vui và tiếng cười.

He has no remembrances of his high school friends.

Anh ấy không có kỷ niệm nào về bạn bè cấp ba.

Do you have any remembrances from the family reunion last year?

Bạn có kỷ niệm nào từ buổi đoàn tụ gia đình năm ngoái không?

03

Một cái gì đó phục vụ như một lời nhắc nhở hoặc tưởng niệm về một người hoặc sự kiện.

Something that serves as a reminder or memorial of a person or event.

Ví dụ

The memorial park holds many remembrances of the city's founding in 1803.

Công viên tưởng niệm có nhiều kỷ niệm về sự thành lập thành phố năm 1803.

These remembrances do not reflect the true spirit of our community.

Những kỷ niệm này không phản ánh đúng tinh thần của cộng đồng chúng ta.

What remembrances do you have from the charity event last year?

Bạn có những kỷ niệm gì từ sự kiện từ thiện năm ngoái?

Dạng danh từ của Remembrances (Noun)

SingularPlural

Remembrance

Remembrances

Remembrances (Noun Countable)

ɹɪmˈɛmbɹnsɪz
ɹɪmˈɛmbɹnsɪz
01

Một đồ vật được lưu giữ như một lời nhắc nhở về một người hoặc một sự kiện.

An object kept as a reminder of a person or event.

Ví dụ

She keeps old photographs as remembrances of her childhood friends.

Cô ấy giữ những bức ảnh cũ như những kỷ vật về bạn bè thời thơ ấu.

He does not have any remembrances from his high school graduation.

Anh ấy không có kỷ vật nào từ lễ tốt nghiệp trung học.

What remembrances do you have from last year's family reunion?

Bạn có những kỷ vật nào từ buổi họp mặt gia đình năm ngoái?

02

Một ví dụ hoặc ký ức về một điều gì đó được ghi nhớ.

An instance or memory of something that is remembered.

Ví dụ

Her remembrances of childhood are filled with joy and laughter.

Những kỷ niệm thời thơ ấu của cô ấy đầy niềm vui và tiếng cười.

He does not share his remembrances from the high school reunion.

Anh ấy không chia sẻ những kỷ niệm từ buổi hội ngộ trung học.

What are your remembrances of the last family gathering?

Những kỷ niệm của bạn về buổi họp mặt gia đình lần trước là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remembrances/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remembrances

Không có idiom phù hợp