Bản dịch của từ Remembrances trong tiếng Việt
Remembrances

Remembrances (Noun)
Hành động ghi nhớ điều gì đó.
The action of remembering something.
Her remembrances of childhood friends bring her joy every day.
Những ký ức về bạn bè thời thơ ấu mang lại niềm vui cho cô ấy mỗi ngày.
His remembrances do not include any family gatherings.
Những ký ức của anh ấy không bao gồm bất kỳ buổi họp mặt gia đình nào.
Do your remembrances of school events make you feel nostalgic?
Những ký ức của bạn về các sự kiện ở trường có khiến bạn cảm thấy hoài niệm không?
Một kỷ niệm hay hồi ức.
A memory or recollection.
Her remembrances of childhood are filled with joy and laughter.
Những kỷ niệm thời thơ ấu của cô ấy tràn đầy niềm vui và tiếng cười.
He has no remembrances of his high school friends.
Anh ấy không có kỷ niệm nào về bạn bè cấp ba.
Do you have any remembrances from the family reunion last year?
Bạn có kỷ niệm nào từ buổi đoàn tụ gia đình năm ngoái không?
The memorial park holds many remembrances of the city's founding in 1803.
Công viên tưởng niệm có nhiều kỷ niệm về sự thành lập thành phố năm 1803.
These remembrances do not reflect the true spirit of our community.
Những kỷ niệm này không phản ánh đúng tinh thần của cộng đồng chúng ta.
What remembrances do you have from the charity event last year?
Bạn có những kỷ niệm gì từ sự kiện từ thiện năm ngoái?
Dạng danh từ của Remembrances (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remembrance | Remembrances |
Remembrances (Noun Countable)
She keeps old photographs as remembrances of her childhood friends.
Cô ấy giữ những bức ảnh cũ như những kỷ vật về bạn bè thời thơ ấu.
He does not have any remembrances from his high school graduation.
Anh ấy không có kỷ vật nào từ lễ tốt nghiệp trung học.
What remembrances do you have from last year's family reunion?
Bạn có những kỷ vật nào từ buổi họp mặt gia đình năm ngoái?
Her remembrances of childhood are filled with joy and laughter.
Những kỷ niệm thời thơ ấu của cô ấy đầy niềm vui và tiếng cười.
He does not share his remembrances from the high school reunion.
Anh ấy không chia sẻ những kỷ niệm từ buổi hội ngộ trung học.
What are your remembrances of the last family gathering?
Những kỷ niệm của bạn về buổi họp mặt gia đình lần trước là gì?
Họ từ
"Remembrances" là danh từ số nhiều của "remembrance", có nghĩa là sự ghi nhớ, hồi tưởng hoặc kỷ niệm về một sự kiện, người hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và các buổi lễ kỷ niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi. Ở Anh, từ này thường gắn liền với lễ Remembrance Day, trong khi ở Mỹ, nó có thể được liên kết với các hoạt động tưởng niệm trong các dịp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp