Bản dịch của từ Répondez-s'il-vous-plaît trong tiếng Việt
Répondez-s'il-vous-plaît

Répondez-s'il-vous-plaît (Idiom)
Một biểu thức được sử dụng trong lời mời để yêu cầu phản hồi.
An expression used on invitations to request a response.
Please RSVP by Friday for the dinner party.
Vui lòng xác nhận tham dự bữa tiệc trước thứ Sáu.
Don't forget to RSVP if you're attending the wedding.
Đừng quên xác nhận tham dự nếu bạn sẽ tham gia đám cưới.
Have you RSVPed for the charity event yet?
Bạn đã xác nhận tham dự sự kiện từ thiện chưa?
Please RSVP by Friday for the wedding reception.
Vui lòng xác nhận tham dự trước thứ Sáu cho tiệc cưới.
Don't forget to RSVP if you're attending the charity event.
Đừng quên xác nhận tham dự nếu bạn sẽ tham gia sự kiện từ thiện.
Répondez-s'il-vous-plaît (Verb)
Xin hãy hồi đáp; trả lời, đặc biệt là lời mời.
Respond please reply especially to an invitation.
Please répondez-s'il-vous-plaît to the party invitation by tomorrow.
Vui lòng trả lời lời mời đến buổi tiệc vào ngày mai.
She never répondez-s'il-vous-plaît to my messages, which is quite rude.
Cô ấy chẳng bao giờ trả lời tin nhắn của tôi, khá là thất lễ.
Répondez-s'il-vous-plaît if you will attend the meeting with Mr. Smith.
Hãy trả lời nếu bạn sẽ tham dự cuộc họp với ông Smith.
Please répondez-s'il-vous-plaît to the dinner invitation by Friday.
Vui lòng trả lời lời mời dự tiệc trước thứ Sáu.
She never répondez-s'il-vous-plaît to messages promptly, which is impolite.
Cô ấy không bao giờ trả lời tin nhắn kịp thời, đó là bất lịch sự.
Répondez-s'il-vous-plaît (Phrase)
Please remember to RSVP by Friday.
Xin nhớ trả lời trước thứ Sáu.
Don't forget to RSVP for the dinner party.
Đừng quên trả lời cho bữa tiệc tối.
Have you RSVPed to the wedding yet?
Bạn đã trả lời cho đám cưới chưa?
Please RSVP by Friday for the party at Sarah's house.
Vui lòng xác nhận tham dự vào thứ Sáu tại nhà của Sarah.
Don't forget to RSVP if you're coming to the charity event.
Đừng quên xác nhận tham dự nếu bạn đến sự kiện từ thiện.
Từ "répondez-s'il-vous-plaît" (viết tắt là RSVP) trong tiếng Pháp nghĩa là "hãy vui lòng trả lời". Từ này thường được sử dụng trên thiệp mời để yêu cầu người nhận xác nhận việc tham dự sự kiện. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến mà không cần dịch nghĩa, thể hiện sự lịch sự và yêu cầu phản hồi từ người được mời. Mặc dù có gốc tiếng Pháp, nhưng trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do âm hiện diện trong ngữ âm của từng phương ngữ.
Từ "répondez-s'il-vous-plaît" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "xin vui lòng trả lời". Cấu trúc của từ này bao gồm động từ "répondre" (trả lời) và cụm từ yêu cầu lịch sự "s'il vous plaît" (nếu bạn vui lòng). "Répondre" xuất phát từ tiếng Latinh "respondere", kết hợp từ "re-" (lại) và "spondere" (hứa hẹn), thể hiện yêu cầu một phản hồi hoặc trả lời một cách trang trọng. Nghĩa hiện tại gắn liền với cách thức giao tiếp lịch sự trong văn hóa Pháp.
Từ "répondez-s'il-vous-plaît" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu vì đây là một cụm từ tiếng Pháp. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp chính thức và trong các tình huống yêu cầu phản hồi từ người nhận, chẳng hạn như trong thư tín hoặc thông báo. Sự phổ biến của cụm từ này chủ yếu giới hạn trong các tình huống giao tiếp đa ngôn ngữ.