Bản dịch của từ Report a finding trong tiếng Việt
Report a finding
Report a finding (Noun)
Một tuyên bố hoặc hiện tượng của một điều gì đó đã được phát hiện hoặc quan sát.
A statement or occurrence of something that has been discovered or observed.
Kết quả của một cuộc tìm kiếm, nghiên cứu, hoặc điều tra.
The result of a search, research, or investigation.
Report a finding (Verb)
Cung cấp thông tin về một điều gì đó đã được phát hiện hoặc quan sát.
To provide information about something discovered or observed.
Giao tiếp hoặc thông báo kết quả của một nghiên cứu hoặc điều tra.
To communicate or announce the findings of a research or investigation.
"Report a finding" là cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và nghiên cứu, nghĩa là thông báo hoặc trình bày những phát hiện, kết quả của nghiên cứu hoặc quan sát. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh phổ biến hơn, ở Anh có thể sử dụng "report a discovery", nhấn mạnh tới sự khám phá mới mẻ hơn, trong khi "report a finding" thường đề cập đến phát hiện trong các nghiên cứu đã được thực hiện.