Bản dịch của từ Republicans trong tiếng Việt

Republicans

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Republicans (Noun)

ɹipˈʌblɪknz
ɹɪpˈʌblɪknz
01

Một nhóm người mong muốn thành lập một nền cộng hòa hoặc những người thực sự có một chính phủ cộng hòa.

A group of people who wish to establish a republic or who actually have a republican government.

Ví dụ

Republicans support the new law to improve social welfare programs.

Đảng Cộng hòa ủng hộ luật mới để cải thiện các chương phúc lợi xã hội.

Many Republicans do not agree with increasing taxes for social services.

Nhiều đảng viên Cộng hòa không đồng ý tăng thuế cho dịch vụ xã hội.

Do Republicans prioritize social issues in their political campaigns?

Đảng Cộng hòa có ưu tiên các vấn đề xã hội trong chiến dịch chính trị không?

Dạng danh từ của Republicans (Noun)

SingularPlural

Republican

Republicans

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/republicans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Republicans

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.