Bản dịch của từ Republicans trong tiếng Việt
Republicans

Republicans (Noun)
Republicans support the new law to improve social welfare programs.
Đảng Cộng hòa ủng hộ luật mới để cải thiện các chương phúc lợi xã hội.
Many Republicans do not agree with increasing taxes for social services.
Nhiều đảng viên Cộng hòa không đồng ý tăng thuế cho dịch vụ xã hội.
Do Republicans prioritize social issues in their political campaigns?
Đảng Cộng hòa có ưu tiên các vấn đề xã hội trong chiến dịch chính trị không?
Dạng danh từ của Republicans (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Republican | Republicans |
Họ từ
Từ "republicans" thường chỉ những người ủng hộ hoặc thành viên của Đảng Cộng hòa, một trong hai đảng chính của Hoa Kỳ. Đảng này thường được liên kết với các giá trị bảo thủ, hỗ trợ thị trường tự do và thúc đẩy chính sách đối ngoại cứng rắn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "republicans" có nguồn gốc từ tiếng Latin "res publica", có nghĩa là "công việc của công chúng" hay "nhà nước". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một hệ thống chính trị mà trong đó quyền lực thuộc về nhân dân hoặc các đại diện được bầu chọn. Trong lịch sử, từ này đã phát triển thành những đảng phái chính trị phản ánh các giá trị của chủ nghĩa dân chủ và tự do. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở tinh thần đại diện và quản lý công cộng của chính phủ.
Từ "republicans" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Nói, khi thảo luận về chính trị và các hệ thống chính trị. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các thành viên hoặc người ủng hộ Đảng Cộng hòa tại Hoa Kỳ. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc bầu cử, chính sách công và các vấn đề xã hội liên quan.