Bản dịch của từ Research continuum trong tiếng Việt
Research continuum
Noun [U/C]

Research continuum(Noun)
ɹˈisɝtʃ kəntˈɪnjuəm
ɹˈisɝtʃ kəntˈɪnjuəm
Ví dụ
Ví dụ
03
Khái niệm kết nối các giai đoạn khác nhau của nghiên cứu để tạo thuận lợi cho việc hiểu biết toàn diện.
The concept of linking various stages of research to facilitate a comprehensive understanding.
Ví dụ
