Bản dịch của từ Research continuum trong tiếng Việt

Research continuum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Research continuum(Noun)

ɹˈisɝtʃ kəntˈɪnjuəm
ɹˈisɝtʃ kəntˈɪnjuəm
01

Một chuỗi hoặc phạm vi liên tục của công việc nghiên cứu kéo dài qua thời gian.

A continuous sequence or range of research work that extends over time.

Ví dụ
02

Một quá trình điều tra và nghiên cứu liên tục trong một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.

An ongoing process of inquiry and investigation in a specific field or subject.

Ví dụ
03

Khái niệm kết nối các giai đoạn khác nhau của nghiên cứu để tạo thuận lợi cho việc hiểu biết toàn diện.

The concept of linking various stages of research to facilitate a comprehensive understanding.

Ví dụ