Bản dịch của từ Research continuum trong tiếng Việt

Research continuum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Research continuum (Noun)

ɹˈisɝtʃ kəntˈɪnjuəm
ɹˈisɝtʃ kəntˈɪnjuəm
01

Một chuỗi hoặc phạm vi liên tục của công việc nghiên cứu kéo dài qua thời gian.

A continuous sequence or range of research work that extends over time.

Ví dụ

The research continuum on poverty includes studies from 2010 to 2023.

Chuỗi nghiên cứu về nghèo đói bao gồm các nghiên cứu từ 2010 đến 2023.

Many researchers do not focus on the social research continuum.

Nhiều nhà nghiên cứu không tập trung vào chuỗi nghiên cứu xã hội.

Is there a research continuum for social issues in your area?

Có một chuỗi nghiên cứu về các vấn đề xã hội trong khu vực của bạn không?

02

Một quá trình điều tra và nghiên cứu liên tục trong một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.

An ongoing process of inquiry and investigation in a specific field or subject.

Ví dụ

The research continuum in sociology explores social behavior over decades.

Nghiên cứu liên tục trong xã hội học khám phá hành vi xã hội qua nhiều thập kỷ.

The research continuum does not stop after one study; it evolves constantly.

Nghiên cứu liên tục không dừng lại sau một nghiên cứu; nó phát triển liên tục.

Is the research continuum in social sciences well-funded by the government?

Liệu nghiên cứu liên tục trong khoa học xã hội có được chính phủ tài trợ tốt không?

03

Khái niệm kết nối các giai đoạn khác nhau của nghiên cứu để tạo thuận lợi cho việc hiểu biết toàn diện.

The concept of linking various stages of research to facilitate a comprehensive understanding.

Ví dụ

The research continuum helps us understand social behavior over time.

Liên tục nghiên cứu giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội theo thời gian.

The research continuum does not apply to unrelated social studies.

Liên tục nghiên cứu không áp dụng cho các nghiên cứu xã hội không liên quan.

How does the research continuum improve social science projects?

Liên tục nghiên cứu cải thiện các dự án khoa học xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/research continuum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Research continuum

Không có idiom phù hợp