Bản dịch của từ Research effort trong tiếng Việt

Research effort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Research effort (Noun)

ɹˈisɝtʃ ˈɛfɚt
ɹˈisɝtʃ ˈɛfɚt
01

Một cuộc điều tra có hệ thống vào một chủ đề nhằm phát hiện hoặc sửa đổi sự thật, lý thuyết và ứng dụng.

A systematic investigation into a subject in order to discover or revise facts, theories, and applications.

Ví dụ

The research effort helped uncover new social issues in 2023.

Nỗ lực nghiên cứu đã giúp phát hiện các vấn đề xã hội mới năm 2023.

The research effort did not address poverty in urban areas effectively.

Nỗ lực nghiên cứu không giải quyết hiệu quả vấn đề nghèo đói ở đô thị.

What research effort is being made to improve community health services?

Nỗ lực nghiên cứu nào đang được thực hiện để cải thiện dịch vụ sức khỏe cộng đồng?

02

Một nỗ lực có tổ chức để nghiên cứu hoặc điều tra một lĩnh vực kiến thức hoặc thực hành cụ thể.

An organized effort to study or investigate a particular area of knowledge or practice.

Ví dụ

The research effort on poverty in Vietnam has yielded significant results.

Nỗ lực nghiên cứu về nghèo đói ở Việt Nam đã đạt được kết quả đáng kể.

The research effort did not focus on urban social issues last year.

Nỗ lực nghiên cứu năm ngoái không tập trung vào các vấn đề xã hội đô thị.

Has the research effort on mental health in schools improved recently?

Nỗ lực nghiên cứu về sức khỏe tâm thần trong trường học đã cải thiện gần đây chưa?

03

Hành động thu thập thông tin và kiến thức về một chủ đề cụ thể để nâng cao sự hiểu biết.

The act of gathering information and knowledge about a specific topic to enhance understanding.

Ví dụ

The research effort on poverty in Vietnam produced significant findings last year.

Nỗ lực nghiên cứu về nghèo đói ở Việt Nam đã đưa ra những phát hiện quan trọng năm ngoái.

The research effort did not include data from rural communities in 2022.

Nỗ lực nghiên cứu không bao gồm dữ liệu từ các cộng đồng nông thôn năm 2022.

What was the main research effort related to social inequality in 2023?

Nỗ lực nghiên cứu chính liên quan đến bất bình đẳng xã hội năm 2023 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Research effort cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Research effort

Không có idiom phù hợp