Bản dịch của từ Resectoscope trong tiếng Việt

Resectoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resectoscope (Noun)

ɹisˈɛkstəps
ɹisˈɛkstəps
01

Một công cụ y tế được sử dụng để loại bỏ mô từ bàng quang hoặc tuyến tiền liệt.

A medical instrument used to remove tissue from the bladder or prostate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ống nội soi cho phép cắt bỏ phẫu thuật các mô.

An endoscope that allows for the surgical resection of tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại ống được sử dụng trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, đặc biệt là trong tiết niệu.

A type of scope used in minimally invasive surgery, especially in urology.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resectoscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resectoscope

Không có idiom phù hợp