Bản dịch của từ Resectoscope trong tiếng Việt

Resectoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resectoscope (Noun)

ɹisˈɛkstəps
ɹisˈɛkstəps
01

Một công cụ y tế được sử dụng để loại bỏ mô từ bàng quang hoặc tuyến tiền liệt.

A medical instrument used to remove tissue from the bladder or prostate.

Ví dụ

The resectoscope was used in John’s prostate surgery last month.

Resectoscope đã được sử dụng trong ca phẫu thuật tuyến tiền liệt của John tháng trước.

Many doctors do not use a resectoscope for bladder treatments.

Nhiều bác sĩ không sử dụng resectoscope cho các liệu pháp bàng quang.

Is the resectoscope effective for removing bladder tumors in patients?

Resectoscope có hiệu quả trong việc loại bỏ khối u bàng quang ở bệnh nhân không?

02

Một ống nội soi cho phép cắt bỏ phẫu thuật các mô.

An endoscope that allows for the surgical resection of tissues.

Ví dụ

The resectoscope helped Dr. Smith remove the tumor successfully last week.

Resectoscope đã giúp bác sĩ Smith loại bỏ khối u thành công tuần trước.

They did not use a resectoscope during the outpatient procedure yesterday.

Họ đã không sử dụng resectoscope trong quy trình ngoại trú ngày hôm qua.

Is the resectoscope available for the upcoming surgery on November 5?

Resectoscope có sẵn cho ca phẫu thuật sắp tới vào ngày 5 tháng 11 không?

03

Một loại ống được sử dụng trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, đặc biệt là trong tiết niệu.

A type of scope used in minimally invasive surgery, especially in urology.

Ví dụ

The resectoscope is vital for modern urology surgeries in hospitals.

Resectoscope rất quan trọng cho các ca phẫu thuật tiết niệu hiện đại trong bệnh viện.

Many doctors do not use the resectoscope for simple procedures.

Nhiều bác sĩ không sử dụng resectoscope cho các thủ tục đơn giản.

Is the resectoscope effective for prostate surgeries in 2023?

Resectoscope có hiệu quả cho các ca phẫu thuật tuyến tiền liệt năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resectoscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resectoscope

Không có idiom phù hợp