Bản dịch của từ Reserve fund trong tiếng Việt
Reserve fund
Reserve fund (Noun)
The city established a reserve fund for social welfare programs in 2022.
Thành phố đã thành lập quỹ dự trữ cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2022.
The reserve fund does not cover all community service expenses this year.
Quỹ dự trữ không đủ để chi trả cho tất cả chi phí dịch vụ cộng đồng năm nay.
Is the reserve fund sufficient for next year's social initiatives?
Quỹ dự trữ có đủ cho các sáng kiến xã hội năm tới không?
Reserve fund (Verb)
Giữ hoặc tích lũy (cái gì) để sử dụng trong tương lai.
To keep or accumulate something for future use.
Many families reserve funds for their children's education expenses.
Nhiều gia đình dành quỹ cho chi phí giáo dục của con cái.
They do not reserve funds for unexpected medical emergencies.
Họ không dành quỹ cho những tình huống y tế bất ngờ.
Do you reserve funds for community service projects each year?
Bạn có dành quỹ cho các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp