Bản dịch của từ Reserve fund trong tiếng Việt

Reserve fund

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reserve fund (Noun)

ɹɪzˈɝɹv fnd
ɹɪzˈɝɹv fnd
01

Một số tiền được giữ trong tài khoản ngân hàng cho một mục đích cụ thể hoặc như một khoản dự trữ.

An amount of money kept in a bank account for a specific purpose or as a reserve.

Ví dụ

The city established a reserve fund for social welfare programs in 2022.

Thành phố đã thành lập quỹ dự trữ cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2022.

The reserve fund does not cover all community service expenses this year.

Quỹ dự trữ không đủ để chi trả cho tất cả chi phí dịch vụ cộng đồng năm nay.

Is the reserve fund sufficient for next year's social initiatives?

Quỹ dự trữ có đủ cho các sáng kiến xã hội năm tới không?

Reserve fund (Verb)

ɹɪzˈɝɹv fnd
ɹɪzˈɝɹv fnd
01

Giữ hoặc tích lũy (cái gì) để sử dụng trong tương lai.

To keep or accumulate something for future use.

Ví dụ

Many families reserve funds for their children's education expenses.

Nhiều gia đình dành quỹ cho chi phí giáo dục của con cái.

They do not reserve funds for unexpected medical emergencies.

Họ không dành quỹ cho những tình huống y tế bất ngờ.

Do you reserve funds for community service projects each year?

Bạn có dành quỹ cho các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reserve fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reserve fund

Không có idiom phù hợp