Bản dịch của từ Reserve fund trong tiếng Việt
Reserve fund
Reserve fund (Noun)
The city established a reserve fund for social welfare programs in 2022.
Thành phố đã thành lập quỹ dự trữ cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2022.
The reserve fund does not cover all community service expenses this year.
Quỹ dự trữ không đủ để chi trả cho tất cả chi phí dịch vụ cộng đồng năm nay.
Is the reserve fund sufficient for next year's social initiatives?
Quỹ dự trữ có đủ cho các sáng kiến xã hội năm tới không?
Reserve fund (Verb)
Giữ hoặc tích lũy (cái gì) để sử dụng trong tương lai.
To keep or accumulate something for future use.
Many families reserve funds for their children's education expenses.
Nhiều gia đình dành quỹ cho chi phí giáo dục của con cái.
They do not reserve funds for unexpected medical emergencies.
Họ không dành quỹ cho những tình huống y tế bất ngờ.
Do you reserve funds for community service projects each year?
Bạn có dành quỹ cho các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm không?
Quỹ dự trữ (reserve fund) là khoản tiền hoặc tài sản được tích lũy nhằm mục đích hỗ trợ các nhu cầu tài chính trong tương lai, như chi phí khẩn cấp, đầu tư hoặc thanh toán nợ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh và cách thức quản lý. Tại Mỹ, quỹ dự trữ thường liên quan đến doanh nghiệp hơn, trong khi ở Anh, quỹ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho cả tổ chức phi lợi nhuận và chính phủ.
Cụm từ "reserve fund" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "reservare", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "bảo tồn". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh. Reserve fund được hiểu là một quỹ tài chính dự trữ nhằm quản lý tài sản và đảm bảo khả năng thanh toán trong tương lai. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh chức năng bảo vệ tài chính và sự chuẩn bị cho những tình huống khẩn cấp.
Thuật ngữ "reserve fund" thường xuất hiện trong phần thi IELTS Writing và Speaking, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kinh doanh, và quản lý ngân sách. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở cả hai phần thi cao, bởi vì nó liên quan đến việc lập kế hoạch tài chính và sự chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, trong các văn bản pháp lý và báo cáo tài chính, "reserve fund" cũng được sử dụng phổ biến để chỉ nguồn quỹ dự phòng cho các mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp