Bản dịch của từ Residence order trong tiếng Việt

Residence order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residence order (Noun)

ɹˈɛzɨdəns ˈɔɹdɚ
ɹˈɛzɨdəns ˈɔɹdɚ
01

Một lệnh pháp lý do tòa án đưa ra xác định nơi cư trú của một đứa trẻ.

A legal order made by a court determining the place of residence of a child.

Ví dụ

The court issued a residence order for Emily to live with her father.

Tòa án đã ban hành lệnh cư trú cho Emily sống với cha cô.

A residence order does not guarantee permanent custody of the child.

Lệnh cư trú không đảm bảo quyền nuôi con vĩnh viễn.

What factors influence a residence order in custody cases?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến lệnh cư trú trong các vụ nuôi con?

02

Một tài liệu được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền cho phép ở lại một địa điểm cụ thể.

A document issued by an authority granting permission to stay in a specific location.

Ví dụ

She received her residence order from the immigration office last week.

Cô ấy đã nhận được giấy phép cư trú từ văn phòng di trú tuần trước.

They did not apply for a residence order before moving to California.

Họ đã không nộp đơn xin giấy phép cư trú trước khi chuyển đến California.

What documents are needed for a residence order application in New York?

Cần những giấy tờ gì để xin giấy phép cư trú ở New York?

03

Sự sắp xếp cho một người sống ở một nơi cụ thể, thường liên quan đến quyền nuôi dưỡng hoặc phúc lợi.

The arrangement for a person to live in a particular place, often regarding custody or welfare.

Ví dụ

The residence order was granted to Sarah for her children.

Lệnh cư trú đã được cấp cho Sarah cho các con của cô ấy.

John did not receive the residence order he expected.

John không nhận được lệnh cư trú mà anh ấy mong đợi.

Did the court issue a residence order for Lisa's case?

Tòa án có ban hành lệnh cư trú cho vụ của Lisa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/residence order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residence order

Không có idiom phù hợp