Bản dịch của từ Residence order trong tiếng Việt

Residence order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residence order (Noun)

ɹˈɛzɨdəns ˈɔɹdɚ
ɹˈɛzɨdəns ˈɔɹdɚ
01

Một lệnh pháp lý do tòa án đưa ra xác định nơi cư trú của một đứa trẻ.

A legal order made by a court determining the place of residence of a child.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền cho phép ở lại một địa điểm cụ thể.

A document issued by an authority granting permission to stay in a specific location.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự sắp xếp cho một người sống ở một nơi cụ thể, thường liên quan đến quyền nuôi dưỡng hoặc phúc lợi.

The arrangement for a person to live in a particular place, often regarding custody or welfare.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Residence order cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residence order

Không có idiom phù hợp