Bản dịch của từ Rest on your laurel trong tiếng Việt
Rest on your laurel

Rest on your laurel (Idiom)
Many organizations rest on their laurels after past social achievements.
Nhiều tổ chức dựa vào thành tựu xã hội trong quá khứ.
They do not rest on their laurels; they continue to innovate.
Họ không dựa vào thành tựu quá khứ; họ tiếp tục đổi mới.
Should social activists rest on their laurels after winning awards?
Các nhà hoạt động xã hội có nên dựa vào thành tựu sau khi nhận giải thưởng không?
Many activists cannot rest on their laurels after recent social changes.
Nhiều nhà hoạt động không thể ngồi yên sau những thay đổi xã hội gần đây.
Do you think politicians can rest on their laurels after elections?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia có thể ngồi yên sau các cuộc bầu cử không?
Social workers must not rest on their laurels despite past successes.
Các nhân viên xã hội không được ngồi yên mặc dù đã thành công trong quá khứ.
Trở nên thỏa mãn sau những thành công trước đây.
To be complacent after previous successes.
Many leaders rest on their laurels after winning elections.
Nhiều lãnh đạo tự mãn sau khi thắng cử.
They do not rest on their laurels; they work hard for progress.
Họ không tự mãn; họ làm việc chăm chỉ để tiến bộ.
Should successful politicians rest on their laurels or keep improving?
Các chính trị gia thành công có nên tự mãn hay tiếp tục cải thiện không?