Bản dịch của từ Retail therapy trong tiếng Việt

Retail therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retail therapy (Noun)

01

Thói quen mua sắm để cải thiện tâm trạng hoặc trạng thái tinh thần của một người.

The practice of shopping to improve ones mood or mental state.

Ví dụ

I enjoy retail therapy when I feel stressed.

Tôi thích mua sắm để giảm căng thẳng.

Avoid retail therapy if you are on a tight budget.

Tránh mua sắm nếu bạn đang có ngân sách hạn chế.

Do you think retail therapy is effective for improving mood?

Bạn có nghĩ mua sắm là cách hiệu quả để cải thiện tâm trạng không?

02

Phương pháp giảm stress thông qua hoạt động mua sắm.

A method of reducing stress through shopping activities.

Ví dụ

Retail therapy is common among young adults in urban areas.

Việc mua sắm để giảm căng thẳng phổ biến ở giới trẻ thành thị.

Some people believe retail therapy is a waste of money.

Một số người tin rằng việc mua sắm để giảm căng thẳng là lãng phí tiền bạc.

Do you think retail therapy can help improve one's mood?

Bạn có nghĩ rằng việc mua sắm để giảm căng thẳng có thể cải thiện tâm trạng không?

03

Mua hàng hóa như một cách để đối phó với các vấn đề tình cảm.

Purchasing goods as a way to cope with emotional issues.

Ví dụ

Retail therapy is popular among young adults preparing for exams.

Việc mua sắm để giải tỏa căng thẳng được ưa chuộng trong giới trẻ chuẩn bị thi cử.

Some people believe retail therapy is not a sustainable solution for stress.

Một số người tin rằng việc mua sắm để giải tỏa căng thẳng không phải là giải pháp bền vững.

Do you think retail therapy can really help improve one's mood?

Bạn có nghĩ rằng việc mua sắm để giải tỏa căng thẳng thực sự có thể giúp cải thiện tâm trạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retail therapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retail therapy

Không có idiom phù hợp