Bản dịch của từ Retail therapy trong tiếng Việt
Retail therapy

Retail therapy (Noun)
I enjoy retail therapy when I feel stressed.
Tôi thích mua sắm để giảm căng thẳng.
Avoid retail therapy if you are on a tight budget.
Tránh mua sắm nếu bạn đang có ngân sách hạn chế.
Do you think retail therapy is effective for improving mood?
Bạn có nghĩ mua sắm là cách hiệu quả để cải thiện tâm trạng không?
Retail therapy is common among young adults in urban areas.
Việc mua sắm để giảm căng thẳng phổ biến ở giới trẻ thành thị.
Some people believe retail therapy is a waste of money.
Một số người tin rằng việc mua sắm để giảm căng thẳng là lãng phí tiền bạc.
Do you think retail therapy can help improve one's mood?
Bạn có nghĩ rằng việc mua sắm để giảm căng thẳng có thể cải thiện tâm trạng không?
Mua hàng hóa như một cách để đối phó với các vấn đề tình cảm.
Purchasing goods as a way to cope with emotional issues.
Retail therapy is popular among young adults preparing for exams.
Việc mua sắm để giải tỏa căng thẳng được ưa chuộng trong giới trẻ chuẩn bị thi cử.
Some people believe retail therapy is not a sustainable solution for stress.
Một số người tin rằng việc mua sắm để giải tỏa căng thẳng không phải là giải pháp bền vững.
Do you think retail therapy can really help improve one's mood?
Bạn có nghĩ rằng việc mua sắm để giải tỏa căng thẳng thực sự có thể giúp cải thiện tâm trạng không?
"Retail therapy" là thuật ngữ chỉ việc mua sắm như một cách để cải thiện tâm trạng hoặc giảm bớt stress. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ văn hóa tiêu dùng hiện đại, gợi ý rằng việc mua sắm, mặc dù không giải quyết được vấn đề gốc rễ, có thể mang lại cảm giác thoải mái tạm thời. Cả hai phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn hoá, "retail therapy" có thể được hiểu khác nhau tùy theo thói quen tiêu dùng và tâm lý xã hội tại mỗi nước.
Thuật ngữ "retail therapy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "retail" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "retailier", có nghĩa là "bán lẻ". "Therapy" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "therapeia", nghĩa là "chữa trị". Kết hợp lại, thuật ngữ này đề cập đến việc mua sắm nhằm cải thiện tâm trạng hay cảm xúc. Qua thời gian, "retail therapy" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tâm lý học, phản ánh sự kết nối giữa việc tiêu dùng và cảm xúc của con người.
Cụm từ "retail therapy" thường xuất hiện trong bối cảnh của phần Nghe và Đọc trong kỳ thi IELTS, nơi mà chủ đề tiêu dùng và tâm lý học có thể được khai thác. Tuy nhiên, nó ít thấy trong phần Nói và Viết do tính chất chuyên biệt và không chính thức của cụm từ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "retail therapy" được sử dụng để chỉ hành động mua sắm nhằm cải thiện tâm trạng, thường là khi con người cảm thấy căng thẳng hoặc buồn bã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp