Bản dịch của từ Reticle trong tiếng Việt
Reticle

Reticle (Noun)
Một loạt các đường mảnh hoặc sợi trong thị kính của một thiết bị quang học, chẳng hạn như kính thiên văn hoặc kính hiển vi, hoặc trên màn hình của máy hiện sóng, được sử dụng làm thang đo hoặc hỗ trợ định vị vật thể.
A series of fine lines or fibres in the eyepiece of an optical device, such as a telescope or microscope, or on the screen of an oscilloscope, used as a measuring scale or an aid in locating objects.
The sniper adjusted the reticle before taking aim at the target.
Xạ thủ điều chỉnh dây chằng trước khi nhắm vào mục tiêu.
The biologist used the reticle in the microscope to measure cells.
Nhà sinh vật học sử dụng dây chằng trong kính hiển vi để đo lường tế bào.
The astronomer relied on the reticle in the telescope to locate stars.
Nhà thiên văn dựa vào dây chằng trong ống nhòm để xác định vị trí sao.
Dạng danh từ của Reticle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reticle | Reticles |
Họ từ
Từ "reticle" đề cập đến một lưới hình học hoặc các dấu hiệu được vẽ lên một bề mặt, thường được sử dụng trong các thiết bị quang học như kính ngắm hoặc micrometer. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Anh có thể có cách phát âm nhẹ nhàng hơn. Reticle có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ định hướng và đo lường chính xác trong các lĩnh vực như quang học và thiên văn học.
Từ "reticle" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reticulum", có nghĩa là "mạng lưới nhỏ". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ về các cấu trúc dạng lưới được sử dụng trong khoa học và nghệ thuật. Qua thời gian, "reticle" đã được áp dụng trong lĩnh vực quang học để mô tả các mẫu hoặc đường lưới trên kính ngắm, giúp người sử dụng xác định vị trí và đo lường chính xác hơn. Sự chuyển biến từ mạng lưới sang ứng dụng quang học phản ánh chức năng hỗ trợ trong việc định vị, chiều sâu và tính chính xác.
Từ "reticle" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu liên quan đến thị giác và thiết bị quang học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, quang học hoặc săn bắn, liên quan đến dấu hiệu trên kính ngắm giúp định hướng và đo đạc khoảng cách cho mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp