Bản dịch của từ Reticle trong tiếng Việt

Reticle

Noun [U/C]

Reticle (Noun)

ɹˈɛɾɪkl̩
ɹˈɛɾɪkl̩
01

Một loạt các đường mảnh hoặc sợi trong thị kính của một thiết bị quang học, chẳng hạn như kính thiên văn hoặc kính hiển vi, hoặc trên màn hình của máy hiện sóng, được sử dụng làm thang đo hoặc hỗ trợ định vị vật thể.

A series of fine lines or fibres in the eyepiece of an optical device, such as a telescope or microscope, or on the screen of an oscilloscope, used as a measuring scale or an aid in locating objects.

Ví dụ

The sniper adjusted the reticle before taking aim at the target.

Xạ thủ điều chỉnh dây chằng trước khi nhắm vào mục tiêu.

The biologist used the reticle in the microscope to measure cells.

Nhà sinh vật học sử dụng dây chằng trong kính hiển vi để đo lường tế bào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reticle

Không có idiom phù hợp