Bản dịch của từ Return ticket trong tiếng Việt

Return ticket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Return ticket(Noun)

ɹɪtˈɝɹn tˈɪkɪt
ɹɪtˈɝɹn tˈɪkɪt
01

Vé có thể được trả lại để hoàn tiền hoặc đổi.

A ticket that can be returned for a refund or exchange.

Ví dụ
02

Một tài liệu cho phép đi tới một điểm đến với tùy chọn quay trở lại.

A document that allows travel to a destination with the option to return.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ ẩn dụ đề cập đến cơ hội để đảo ngược một quyết định.

A metaphorical term referring to an opportunity to reverse a decision.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh