Bản dịch của từ Return ticket trong tiếng Việt

Return ticket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Return ticket (Noun)

01

Vé có thể được trả lại để hoàn tiền hoặc đổi.

A ticket that can be returned for a refund or exchange.

Ví dụ

I bought a return ticket for the concert last week.

Tôi đã mua một vé hoàn lại cho buổi hòa nhạc tuần trước.

She did not receive a return ticket for the canceled event.

Cô ấy đã không nhận được vé hoàn lại cho sự kiện bị hủy.

Can I get a return ticket for the festival next month?

Tôi có thể lấy vé hoàn lại cho lễ hội tháng sau không?

02

Một tài liệu cho phép đi tới một điểm đến với tùy chọn quay trở lại.

A document that allows travel to a destination with the option to return.

Ví dụ

I bought a return ticket to New York for $300.

Tôi đã mua một vé khứ hồi đến New York với giá 300 đô la.

She doesn't need a return ticket for her one-way trip.

Cô ấy không cần vé khứ hồi cho chuyến đi một chiều.

Do you have a return ticket for the concert in April?

Bạn có vé khứ hồi cho buổi hòa nhạc vào tháng Tư không?

03

Một thuật ngữ ẩn dụ đề cập đến cơ hội để đảo ngược một quyết định.

A metaphorical term referring to an opportunity to reverse a decision.

Ví dụ

The new policy is a return ticket for social equality.

Chính sách mới là một cơ hội để đạt được bình đẳng xã hội.

This proposal does not serve as a return ticket for the community.

Đề xuất này không tạo cơ hội cho cộng đồng.

Is this initiative a return ticket for social justice?

Liệu sáng kiến này có phải là cơ hội cho công lý xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Return ticket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] To the right, there was an enquiry desk where customers could buy borrowed books and so on; however, it has been transformed into a caf [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1

Idiom with Return ticket

Không có idiom phù hợp