Bản dịch của từ Return ticket trong tiếng Việt
Return ticket

Return ticket (Noun)
I bought a return ticket for the concert last week.
Tôi đã mua một vé hoàn lại cho buổi hòa nhạc tuần trước.
She did not receive a return ticket for the canceled event.
Cô ấy đã không nhận được vé hoàn lại cho sự kiện bị hủy.
Can I get a return ticket for the festival next month?
Tôi có thể lấy vé hoàn lại cho lễ hội tháng sau không?
Một tài liệu cho phép đi tới một điểm đến với tùy chọn quay trở lại.
A document that allows travel to a destination with the option to return.
I bought a return ticket to New York for $300.
Tôi đã mua một vé khứ hồi đến New York với giá 300 đô la.
She doesn't need a return ticket for her one-way trip.
Cô ấy không cần vé khứ hồi cho chuyến đi một chiều.
Do you have a return ticket for the concert in April?
Bạn có vé khứ hồi cho buổi hòa nhạc vào tháng Tư không?
Một thuật ngữ ẩn dụ đề cập đến cơ hội để đảo ngược một quyết định.
A metaphorical term referring to an opportunity to reverse a decision.
The new policy is a return ticket for social equality.
Chính sách mới là một cơ hội để đạt được bình đẳng xã hội.
This proposal does not serve as a return ticket for the community.
Đề xuất này không tạo cơ hội cho cộng đồng.
Is this initiative a return ticket for social justice?
Liệu sáng kiến này có phải là cơ hội cho công lý xã hội không?
Ticket khứ hồi là một loại vé cho phép hành khách đi xe, bay hay sử dụng phương tiện giao thông từ điểm xuất phát đến điểm đến và sau đó quay trở lại điểm xuất phát. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Ngoài ra, "round trip ticket" cũng là một thuật ngữ phổ biến ở Mỹ để chỉ vé khứ hồi.
Thuật ngữ "return ticket" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "return" có nguồn gốc từ từ Latinh "retornare", nghĩa là "quay trở lại". "Ticket" bắt nguồn từ tiếng Pháp "etiquette", có nghĩa là "nhãn" hoặc "phiếu". Lịch sử của cụm từ này phản ánh nhu cầu di chuyển linh hoạt của con người, khi vé khứ hồi cung cấp khả năng trở về điểm khởi đầu sau chuyến đi. Điều này đồng nghĩa với sự tiện lợi và dự trù trong ngành vận chuyển hiện đại.
Thuật ngữ "return ticket" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói khi thí sinh thảo luận về du lịch và kế hoạch di chuyển. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả dịch vụ vận tải, vé máy bay hoặc du lịch. Ngoài các bài thi IELTS, "return ticket" cũng thường được tìm thấy trong các tình huống thực tế như đặt vé máy bay, tàu hỏa, hoặc trong các cuộc hội thoại về kế hoạch đi lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
