Bản dịch của từ Reuben trong tiếng Việt
Reuben

Reuben (Noun)
Reuben is a popular sandwich choice for lunch.
Reuben là lựa chọn sandwich phổ biến cho bữa trưa.
I do not like the taste of a Reuben sandwich.
Tôi không thích hương vị của một chiếc sandwich Reuben.
Is a Reuben sandwich a common option at social gatherings?
Một chiếc sandwich Reuben có phải là lựa chọn phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội không?
I ordered a Reuben sandwich at the local deli yesterday.
Tôi đã gọi một chiếc bánh sandwich Reuben tại quán ăn địa phương hôm qua.
Many people do not like Reuben sandwiches because of the sauerkraut.
Nhiều người không thích bánh sandwich Reuben vì dưa cải.
Did you try the Reuben sandwich at Joe's Cafe last week?
Bạn đã thử bánh sandwich Reuben tại quán cà phê Joe tuần trước chưa?
Họ từ
Reuben là một loại bánh sandwich phổ biến, thường bao gồm bánh rye, thịt corned beef, dưa cải, phô mai Thụy Sĩ và sốt Nga hoặc sốt Thousand Island. Bánh thường được nướng hoặc áp chảo cho đến khi phô mai tan chảy. Từ "Reuben" có nhiều cách viết dựa theo tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng chủ yếu không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phục vụ và biến thể có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "Reuben" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "Re'uben", nghĩa là "Người sẽ thấy" hoặc "Người nhìn thấy". Trong văn hóa Do Thái, Reuben là tên của một trong những con trai của Gia-cốp. Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một loại sandwich nổi tiếng ở Mỹ, thường gồm thịt bò muối, phô mai Thụy Sĩ, dưa cải và nước sốt, phản ánh sự giao thoa giữa ẩm thực và lịch sử văn hóa, đồng thời thể hiện nét đặc trưng trong ẩm thực Hoa Kỳ.
Từ "reuben" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS chính thức, do đây là một thuật ngữ cụ thể đề cập đến một loại sandwich có nguồn gốc từ Mỹ, thường được làm từ thịt bò, phô mai, dưa chuột chua và rau cải. Trong các tình huống thường gặp, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về món ăn, thực đơn nhà hàng hoặc trong các hội thảo liên quan đến ẩm thực Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp