Bản dịch của từ Reuben trong tiếng Việt

Reuben

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reuben (Noun)

ɹˈubn
ɹˈubn
01

Một loại bánh sandwich thường có thịt bò bắp, phô mai thụy sĩ, dưa cải bắp và sốt nga trên bánh mì lúa mạch đen.

A type of sandwich typically containing corned beef swiss cheese sauerkraut and russian dressing on rye bread.

Ví dụ

Reuben is a popular sandwich choice for lunch.

Reuben là lựa chọn sandwich phổ biến cho bữa trưa.

I do not like the taste of a Reuben sandwich.

Tôi không thích hương vị của một chiếc sandwich Reuben.

Is a Reuben sandwich a common option at social gatherings?

Một chiếc sandwich Reuben có phải là lựa chọn phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội không?

02

Một loại bánh sandwich thường được làm từ thịt bò bắp, dưa cải bắp, pho mát thụy sĩ và nước sốt nga trên bánh mì lúa mạch đen.

A type of sandwich typically made with corned beef sauerkraut swiss cheese and russian dressing on rye bread.

Ví dụ

I ordered a Reuben sandwich at the local deli yesterday.

Tôi đã gọi một chiếc bánh sandwich Reuben tại quán ăn địa phương hôm qua.

Many people do not like Reuben sandwiches because of the sauerkraut.

Nhiều người không thích bánh sandwich Reuben vì dưa cải.

Did you try the Reuben sandwich at Joe's Cafe last week?

Bạn đã thử bánh sandwich Reuben tại quán cà phê Joe tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reuben/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reuben

Không có idiom phù hợp