Bản dịch của từ Reveling trong tiếng Việt

Reveling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reveling (Verb)

ɹˈɛvəlɪŋ
ɹˈɛvəlɪŋ
01

Tận hưởng một cách sống động và ồn ào, đặc biệt là uống rượu và khiêu vũ.

Enjoy oneself in a lively and noisy way, especially with drinking and dancing.

Ví dụ

She was reveling with her friends at the party last night.

Cô ấy đã vui vẻ với bạn bè tại bữa tiệc đêm qua.

He is not reveling in loud music and crowded places.

Anh ấy không vui vẻ với âm nhạc ồn ào và nơi đông người.

Were they reveling at the social gathering on Saturday?

Họ có vui vẻ tại buổi tụ tập xã hội vào thứ Bảy không?

She loves reveling at parties with her friends.

Cô ấy thích vui chơi tại các bữa tiệc với bạn bè.

He avoids reveling too much to focus on his studies.

Anh ấy tránh vui chơi quá nhiều để tập trung vào việc học.

02

Có niềm vui lớn hoặc niềm vui trong.

Take great pleasure or delight in.

Ví dụ

She was reveling in the success of her IELTS exam.

Cô ấy đang thích thú với sự thành công của kỳ thi IELTS của mình.

He wasn't reveling in the stress of preparing for the speaking test.

Anh ấy không thích thú với căng thẳng khi chuẩn bị cho bài thi nói.

Were they reveling in the feedback they received on their writing?

Họ có đang thích thú với phản hồi mà họ nhận được về bài viết của mình không?

Dạng động từ của Reveling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reveled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reveled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reveling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reveling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reveling

Không có idiom phù hợp