Bản dịch của từ Reveling trong tiếng Việt
Reveling

Reveling (Verb)
She was reveling with her friends at the party last night.
Cô ấy đã vui vẻ với bạn bè tại bữa tiệc đêm qua.
He is not reveling in loud music and crowded places.
Anh ấy không vui vẻ với âm nhạc ồn ào và nơi đông người.
Were they reveling at the social gathering on Saturday?
Họ có vui vẻ tại buổi tụ tập xã hội vào thứ Bảy không?
She loves reveling at parties with her friends.
Cô ấy thích vui chơi tại các bữa tiệc với bạn bè.
He avoids reveling too much to focus on his studies.
Anh ấy tránh vui chơi quá nhiều để tập trung vào việc học.
She was reveling in the success of her IELTS exam.
Cô ấy đang thích thú với sự thành công của kỳ thi IELTS của mình.
He wasn't reveling in the stress of preparing for the speaking test.
Anh ấy không thích thú với căng thẳng khi chuẩn bị cho bài thi nói.
Were they reveling in the feedback they received on their writing?
Họ có đang thích thú với phản hồi mà họ nhận được về bài viết của mình không?
Dạng động từ của Reveling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reveled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reveled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reveling |
Họ từ
Từ "reveling" (hoặc "reveling" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là tham gia vào những hoạt động vui vẻ, ăn mừng hoặc hưởng thụ một cách nhiệt tình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự ăn mừng hoặc tận hưởng sự kiện, bữa tiệc. Phiên bản "reveling" có thể thấy phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "revelling" là cách viết được ưa chuộng hơn ở tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở hình thức viết, trong khi ý nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng.
Từ "reveling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "revelare", có nghĩa là "tiết lộ" hoặc "mở ra". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này thông qua tiếng Pháp cổ "reveiller", mang ý nghĩa thưởng thức một cách mãnh liệt. Lịch sử từ này gắn liền với các hoạt động ăn uống, vui chơi, và sự hưởng thụ; hiện nay, “reveling” chỉ việc tham gia tích cực vào các hoạt động giải trí, thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc.
Từ "reveling" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này có thể bị hạn chế bởi ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Trong các tình huống khác, "reveling" thường được sử dụng để chỉ sự vui vẻ, thích thú hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí, như lễ hội, bữa tiệc hay các sự kiện xã hội. Từ này mang tính chất mô tả cảm xúc tích cực và sự hưởng thụ, do đó thường thấy trong văn học, bài viết sáng tạo và các cuộc trò chuyện không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp