Bản dịch của từ Reveller trong tiếng Việt
Reveller

Reveller (Noun)
The revellers danced joyfully at the New Year's Eve party.
Những người tham dự đã nhảy múa vui vẻ tại bữa tiệc Giao thừa.
The revellers did not disturb the neighbors during the celebration.
Những người tham dự không làm phiền hàng xóm trong suốt lễ kỷ niệm.
Are the revellers enjoying the music at the festival tonight?
Có phải những người tham dự đang thưởng thức âm nhạc tại lễ hội tối nay không?
Reveller (Verb)
The reveller danced all night at Jenny's birthday party last Saturday.
Người tham gia tiệc đã nhảy múa suốt đêm tại bữa tiệc sinh nhật của Jenny vào thứ Bảy tuần trước.
Many revellers did not leave the festival until sunrise on Sunday.
Nhiều người tham gia lễ hội đã không rời khỏi lễ hội cho đến khi mặt trời mọc vào Chủ nhật.
Did the reveller enjoy the concert at the city park last week?
Người tham gia tiệc có thích buổi hòa nhạc ở công viên thành phố tuần trước không?
Họ từ
Từ "reveller" (đôi khi viết là "reveler" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ những người tham gia vào các hoạt động vui chơi giải trí, thường là trong bối cảnh lễ hội hoặc bữa tiệc. Trong khi "reveller" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh và mang nghĩa tích cực, thể hiện sự phấn khích và vui vẻ, thì "reveler" trong tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn nhưng vẫn giữ nguyên bản chất ý nghĩa. Cả hai đều liên quan đến việc tận hưởng cuộc sống, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau ở các vùng nói tiếng Anh.
Từ "reveller" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ " reveler", bắt nguồn từ động từ " revel", có nghĩa là ăn mừng hay hưởng thụ. Động từ này xuất phát từ tiếng Latinh "rebellare", có nghĩa là nổi loạn hoặc chống lại. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này gắn liền với các hoạt động lễ hội, ăn mừng hay tiệc tùng, thường thể hiện sự vui vẻ, tự do và phóng khoáng. Ngày nay, "reveller" ám chỉ những người tận hưởng cuộc sống và tham gia vào các buổi tiệc tùng, giữ nguyên tinh thần vui vẻ và phấn khích của nguồn gốc.
Từ "reveller" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết không chính thức, khi thảo luận về các hoạt động giải trí hoặc lễ hội. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường liên quan đến những người tham gia vào các bữa tiệc, sự kiện âm nhạc hoặc lễ hội, thể hiện sự vui vẻ, hào hứng và tinh thần tụ tập. Sự phân bố hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS cho thấy từ này có thể không phải là từ vựng thiết yếu cho việc đạt được điểm cao trong kỳ thi.