Bản dịch của từ Revert to trong tiếng Việt

Revert to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revert to (Phrase)

ɹˈɨvɝt tˈu
ɹˈɨvɝt tˈu
01

Để trở về trạng thái hoặc điều kiện trước đó.

To return to a previous state or condition.

Ví dụ

Many communities revert to traditional practices during cultural festivals.

Nhiều cộng đồng trở về các phong tục truyền thống trong lễ hội văn hóa.

They do not revert to outdated social norms anymore.

Họ không trở về các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Why do some people revert to old habits in social settings?

Tại sao một số người lại trở về thói quen cũ trong các tình huống xã hội?

02

Quay trở lại cách làm hoặc cách làm trước đây.

To go back to a former practice or way of doing things.

Ví dụ

Many people want to revert to traditional family values in society.

Nhiều người muốn quay trở lại các giá trị gia đình truyền thống trong xã hội.

They do not wish to revert to outdated social norms.

Họ không muốn quay trở lại các chuẩn mực xã hội lỗi thời.

Should we revert to simpler lifestyles for a better society?

Chúng ta có nên quay trở lại lối sống đơn giản hơn để có xã hội tốt hơn không?

03

Để thay đổi trở lại phiên bản hoặc phong cách trước đó.

To change back to an earlier version or style.

Ví dụ

Many communities revert to traditional practices during cultural festivals.

Nhiều cộng đồng trở lại các phong tục truyền thống trong lễ hội văn hóa.

Cities should not revert to outdated policies from the past.

Các thành phố không nên trở lại các chính sách lỗi thời trong quá khứ.

Do social movements revert to older methods for greater impact?

Có phải các phong trào xã hội trở lại các phương pháp cũ để có tác động lớn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revert to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revert to

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.