Bản dịch của từ Revert to trong tiếng Việt
Revert to

Revert to (Phrase)
Many communities revert to traditional practices during cultural festivals.
Nhiều cộng đồng trở về các phong tục truyền thống trong lễ hội văn hóa.
They do not revert to outdated social norms anymore.
Họ không trở về các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Why do some people revert to old habits in social settings?
Tại sao một số người lại trở về thói quen cũ trong các tình huống xã hội?
Many people want to revert to traditional family values in society.
Nhiều người muốn quay trở lại các giá trị gia đình truyền thống trong xã hội.
They do not wish to revert to outdated social norms.
Họ không muốn quay trở lại các chuẩn mực xã hội lỗi thời.
Should we revert to simpler lifestyles for a better society?
Chúng ta có nên quay trở lại lối sống đơn giản hơn để có xã hội tốt hơn không?
Many communities revert to traditional practices during cultural festivals.
Nhiều cộng đồng trở lại các phong tục truyền thống trong lễ hội văn hóa.
Cities should not revert to outdated policies from the past.
Các thành phố không nên trở lại các chính sách lỗi thời trong quá khứ.
Do social movements revert to older methods for greater impact?
Có phải các phong trào xã hội trở lại các phương pháp cũ để có tác động lớn hơn không?
"Revert to" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quay trở lại trạng thái, tình huống hoặc quyết định trước đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm công nghệ thông tin, pháp luật và quản lý dự án. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "revert" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "revertere", với "re-" có nghĩa là "trở lại" và "vertere" có nghĩa là "quay lại" hoặc "lật". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, đề cập đến hành động trở về trạng thái trước đó. Ý nghĩa hiện tại của "revert to" nhấn mạnh quá trình quay về, thường là về một trạng thái, quyết định hoặc tình huống trước đó, thể hiện rõ sự quay lại này trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "revert to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các lựa chọn hoặc hồi phục trạng thái trước đó. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh công nghệ thông tin, pháp lý và quản lý, nhằm chỉ hành động trở lại một phiên bản hoặc quy định trước đó. Sự linh hoạt trong việc sử dụng cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp chính thức và kỹ thuật.