Bản dịch của từ Reworded trong tiếng Việt
Reworded
Reworded (Verb)
The teacher reworded the assignment for better understanding among students.
Giáo viên đã diễn đạt lại bài tập để học sinh dễ hiểu hơn.
They did not reword the social policy, causing confusion among the public.
Họ không diễn đạt lại chính sách xã hội, gây ra sự nhầm lẫn trong công chúng.
Did the committee reword the proposal to make it clearer?
Ủy ban đã diễn đạt lại đề xuất để làm rõ hơn chưa?
She reworded her speech for the social event last Saturday.
Cô ấy đã viết lại bài phát biểu cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not reword the article before submitting it to the magazine.
Anh ấy đã không viết lại bài báo trước khi gửi cho tạp chí.
Did you reword your essay for the social studies class?
Bạn đã viết lại bài luận cho lớp nghiên cứu xã hội chưa?
Để diễn giải hoặc trình bày lại một cái gì đó.
To paraphrase or restate something.
She reworded her statement for clarity during the social debate.
Cô ấy đã diễn đạt lại tuyên bố của mình để rõ ràng hơn trong cuộc tranh luận xã hội.
He did not reword the question for the audience's understanding.
Anh ấy đã không diễn đạt lại câu hỏi để khán giả hiểu.
Did she reword the social policy proposal effectively for the committee?
Cô ấy đã diễn đạt lại đề xuất chính sách xã hội một cách hiệu quả cho ủy ban chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp