Bản dịch của từ Reworded trong tiếng Việt

Reworded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reworded (Verb)

ɹˈiwɝdɨd
ɹˈiwɝdɨd
01

Quá khứ của việc viết lại; để diễn đạt điều gì đó bằng những từ khác nhau.

Past tense of reword to express something in different words.

Ví dụ

The teacher reworded the assignment for better understanding among students.

Giáo viên đã diễn đạt lại bài tập để học sinh dễ hiểu hơn.

They did not reword the social policy, causing confusion among the public.

Họ không diễn đạt lại chính sách xã hội, gây ra sự nhầm lẫn trong công chúng.

Did the committee reword the proposal to make it clearer?

Ủy ban đã diễn đạt lại đề xuất để làm rõ hơn chưa?

02

Để thay đổi cách diễn đạt của (văn bản hoặc lời nói) trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

To change the wording of text or speech while keeping the meaning.

Ví dụ

She reworded her speech for the social event last Saturday.

Cô ấy đã viết lại bài phát biểu cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not reword the article before submitting it to the magazine.

Anh ấy đã không viết lại bài báo trước khi gửi cho tạp chí.

Did you reword your essay for the social studies class?

Bạn đã viết lại bài luận cho lớp nghiên cứu xã hội chưa?

03

Để diễn giải hoặc trình bày lại một cái gì đó.

To paraphrase or restate something.

Ví dụ

She reworded her statement for clarity during the social debate.

Cô ấy đã diễn đạt lại tuyên bố của mình để rõ ràng hơn trong cuộc tranh luận xã hội.

He did not reword the question for the audience's understanding.

Anh ấy đã không diễn đạt lại câu hỏi để khán giả hiểu.

Did she reword the social policy proposal effectively for the committee?

Cô ấy đã diễn đạt lại đề xuất chính sách xã hội một cách hiệu quả cho ủy ban chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reworded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reworded

Không có idiom phù hợp