Bản dịch của từ Rhabdoid trong tiếng Việt
Rhabdoid

Rhabdoid (Adjective)
Bệnh lý học. đặc trưng hoặc giống như bệnh rhabdomyosarcoma.
Pathology characteristic of or resembling a rhabdomyosarcoma.
The rhabdoid tumor was diagnosed in the young patient.
Ung thư rhabdoid được chẩn đoán ở bệnh nhân trẻ.
The test results showed no signs of rhabdoid features.
Kết quả kiểm tra không cho thấy dấu hiệu của đặc điểm rhabdoid.
Is it common for rhabdoid cells to be present in children?
Liệu việc có sự hiện diện của tế bào rhabdoid ở trẻ em là phổ biến không?
Her biopsy revealed a rhabdoid tumor, requiring immediate treatment.
Việc xét nghiệm thấy khối u rhabdoid, cần điều trị ngay.
The patient's family was relieved when the results showed no rhabdoid features.
Gia đình bệnh nhân an tâm khi kết quả không có đặc điểm rhabdoid.
Giống như một cây gậy; hình que, hình que; (động vật học) về hoặc liên quan đến cấu trúc dạng que do giun dẹp turbellarian tiết ra.
Resembling a rod rodshaped rodlike zoology of or relating to rodlike structures secreted by turbellarian flatworms.
The rhabdoid structures in the flatworms were fascinating to observe.
Cấu trúc rhabdoid trong loài giun phẳng rất thú vị để quan sát.
The zoology class discussed the importance of rhabdoid features in flatworms.
Lớp học động vật học thảo luận về sự quan trọng của đặc điểm rhabdoid trong giun phẳng.
The rodlike structures secreted by the flatworms were studied extensively.
Các cấu trúc giống cây gậy được tiết ra bởi giun phẳng đã được nghiên cứu một cách chi tiết.
Rhabdoid (Noun)
Động vật học. bất kỳ cấu trúc nhỏ giống hình que nào được tiết ra bởi lớp biểu bì của giun dẹp turbellarian và hòa tan để tạo thành một lớp chất nhầy bảo vệ.
Zoology any of the small rodlike structures which are secreted by the epidermis of turbellarian flatworms and dissolve to form a protective coating of mucus.
The rhabdoids of the flatworms help in forming a protective coating.
Rhabdoids của các loài giun phẳng giúp tạo thành một lớp bảo vệ.
The turbellarian flatworms secrete rhabdoids to protect themselves.
Các loài giun phẳng turbellarian tiết ra rhabdoids để bảo vệ chúng.
The mucus coating is created from the dissolution of the rhabdoids.
Lớp bảo vệ bằng nhầy được tạo ra từ sự tan chảy của rhabdoids.
Rhabdoid là một thuật ngữ y học dùng để chỉ một loại tế bào có hình dạng tương tự như các sợi cơ (rhabdo = sợi) và thường xuất hiện trong một số khối u có tính ác tính, trong đó phổ biến là u nguyên bào thần kinh. Từ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số âm tiết trong phát âm.
Từ "rhabdoid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là từ "rhabdos", có nghĩa là "thanh" hay "sợi", kết hợp với hậu tố "oid" biểu thị dạng thức hoặc tương tự. Trong y học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các khối u có cấu trúc tế bào giống như sợi cơ. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của các nghiên cứu về tế bào học và mô học, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc hơn về hình thái và bản chất của các mô khối u.
Từ "rhabdoid" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường liên quan đến các chủ đề hàng ngày và học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là khi nói về các loại khối u như u rhabdoid, thường liên quan đến trẻ em. Do đó, nó có tính chất chuyên môn cao và ít gặp trong ngôn ngữ thông dụng.