Bản dịch của từ Ribavirin trong tiếng Việt

Ribavirin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ribavirin (Noun)

ɹɪbˈævɪɹɪn
ɹɪbˈævɪɹɪn
01

Một chất tương tự tổng hợp của guanosine có tác dụng ức chế tổng hợp axit nucleic của virus và được sử dụng đặc biệt trong điều trị nhiễm virus hợp bào hô hấp và viêm gan c mãn tính.

A synthetic analogue of guanosine that inhibits viral nucleic acid synthesis and is used especially in the treatment of respiratory syncytial virus infection and chronic hepatitis c.

Ví dụ

Ribavirin is used to treat chronic hepatitis C in many patients.

Ribavirin được sử dụng để điều trị viêm gan C mãn tính cho nhiều bệnh nhân.

Ribavirin is not effective against all viral infections in society.

Ribavirin không hiệu quả đối với tất cả các bệnh virus trong xã hội.

Is ribavirin commonly prescribed for respiratory syncytial virus infections?

Ribavirin có thường được kê đơn cho các bệnh nhiễm virus hợp bào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ribavirin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ribavirin

Không có idiom phù hợp