Bản dịch của từ Ribavirin trong tiếng Việt
Ribavirin

Ribavirin (Noun)
Một chất tương tự tổng hợp của guanosine có tác dụng ức chế tổng hợp axit nucleic của virus và được sử dụng đặc biệt trong điều trị nhiễm virus hợp bào hô hấp và viêm gan c mãn tính.
A synthetic analogue of guanosine that inhibits viral nucleic acid synthesis and is used especially in the treatment of respiratory syncytial virus infection and chronic hepatitis c.
Ribavirin is used to treat chronic hepatitis C in many patients.
Ribavirin được sử dụng để điều trị viêm gan C mãn tính cho nhiều bệnh nhân.
Ribavirin is not effective against all viral infections in society.
Ribavirin không hiệu quả đối với tất cả các bệnh virus trong xã hội.
Is ribavirin commonly prescribed for respiratory syncytial virus infections?
Ribavirin có thường được kê đơn cho các bệnh nhiễm virus hợp bào không?
Ribavirin là một loại thuốc kháng vi-rút được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm virus viêm gan C và một số bệnh nhiễm virus khác. Nó hoạt động bằng cách gây ra sự biến đổi trong quá trình sao chép RNA của virus, từ đó làm giảm khả năng sinh sản của virus. Tên thuốc này được ghi nhận và sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
Ribavirin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ gốc Latin "ribos" (ribose) kết hợp với "vir" (virus). Từ "ribose" đề cập đến cấu trúc đường trong phân tử nucleic acid, trong khi "vir" chỉ virus. Ribavirin được phát triển đầu tiên trong những năm 1970 như một thuốc kháng virus và được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm virus. Ý nghĩa hiện tại của ribavirin liên quan đến khả năng ức chế sự sao chép của virus, phản ánh nguồn gốc từ sức mạnh trong việc chống lại các bệnh truyền nhiễm.
Ribavirin là một chất kháng vi-rút thường được sử dụng trong điều trị virus viêm gan C và viêm phổi virus. Trong các thành phần của IELTS, tần suất sử dụng ribavirin thấp hơn so với các từ khóa y tế khác, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading, liên quan đến ngữ cảnh bài viết khoa học hoặc y học. Trong các tình huống phổ biến khác, ribavirin thường được nhắc đến trong tài liệu nghiên cứu lâm sàng và các bài báo chuyên ngành về bệnh học, thể hiện tầm quan trọng của nó trong liệu pháp điều trị vi-rút.