Bản dịch của từ Richness trong tiếng Việt
Richness

Richness (Noun)
(không đếm được) trạng thái có nhiều ví dụ hoặc trường hợp; sự phong phú; dồi dào.
Uncountable the state of having many examples or cases abundance profusion.
The richness of cultural diversity in our society is remarkable.
Sự phong phú về đa dạng văn hóa trong xã hội chúng ta đáng ngạc nhiên.
She was impressed by the richness of charity events organized last year.
Cô ấy ấn tượng với sự phong phú của các sự kiện từ thiện được tổ chức năm ngoái.
The richness of resources available for community projects is inspiring.
Sự phong phú của các nguồn lực có sẵn cho các dự án cộng đồng là nguồn cảm hứng.
(không đếm được) trạng thái hoặc phẩm chất của sự giàu có; sự giàu có, sự giàu có, sự giàu có.
Uncountable the state or quality of being rich wealthiness wealth riches.
The richness of the community is evident in their generosity.
Sự giàu có của cộng đồng được thể hiện rõ qua sự hào phóng của họ.
The richness of resources in the city attracts many investors.
Sự giàu có về tài nguyên ở thành phố thu hút nhiều nhà đầu tư.
The cultural richness of the country is celebrated during festivals.
Sự giàu có văn hóa của đất nước được tôn vinh trong các lễ hội.
The town's richness was evident in its luxurious mansions.
Sự giàu có của thị trấn được thể hiện qua những biệt thự sang trọng.
The richness of the charity event was reflected in the donations.
Sự giàu có của sự kiện từ thiện được phản ánh qua những khoản quyên góp.
The richness of the socialite's lifestyle was envied by many.
Sự giàu có của lối sống của người nổi tiếng xã hội đã gây ghen tị cho nhiều người.
Họ từ
"Richness" là một danh từ diễn tả sự phong phú, đa dạng hoặc độ dày trong một bối cảnh nhất định, có thể liên quan đến tài nguyên, văn hóa, hay cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "richness" được viết giống nhau và phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "richness" trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ đến sự phong phú về văn hoá, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự phong phú về tài chính hoặc vật chất.
Từ "richness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "rich" mang nghĩa là "giàu có", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "riche" và tiếng Latin "richius". Thuật ngữ này ban đầu chỉ sự phong phú về tài sản hay nguồn lực vật chất. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả sự phong phú về mặt tinh thần, cảm xúc, hay chất lượng. Do đó, "richness" hiện nay không chỉ diễn tả sự giàu có về kinh tế mà còn phản ánh sự đa dạng và chiều sâu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "richness" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bối cảnh bài viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về tài nguyên văn hóa, đa dạng sinh học hoặc ngữ nghĩa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các môn học liên quan đến kinh tế, sinh thái học và nghệ thuật, nhằm mô tả sự phong phú và đa dạng của một yếu tố nào đó trong cuộc sống và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



