Bản dịch của từ Rickroll trong tiếng Việt

Rickroll

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rickroll (Verb)

ˈɹɪkɹəʊl
ˈɹɪkˌɹoʊl
01

(ban đầu là tiếng lóng trên internet) lừa (ai đó) nhấp vào một siêu liên kết có vẻ vô hại, hoặc đôi khi là mã qr, dẫn đến video trên youtube về bài hát "never gonna give you up" của rick astley.

(originally internet slang) to mislead (someone) into following a seemingly innocuous hyperlink, or sometimes a qr code, that leads to a youtube video of rick astley's song "never gonna give you up".

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

(bằng cách mở rộng)

(by extension)

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Rickroll (Noun)

ˈɹɪkɹəʊl
ˈɹɪkˌɹoʊl
01

(tiếng lóng trên internet) một hành động hoặc nỗ lực chơi rickroll.

(internet slang) an act of or attempt at rickrolling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rickroll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rickroll

Không có idiom phù hợp