Bản dịch của từ Rigged market trong tiếng Việt
Rigged market
Noun [U/C]

Rigged market (Noun)
ɹˈɪɡd mˈɑɹkət
ɹˈɪɡd mˈɑɹkət
01
Một thị trường nơi các quy tắc hoặc điều kiện được cố tình đặt ra để ưu tiên một số bên tham gia nhất định.
A marketplace where rules or conditions have been intentionally set to favor certain participants
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kịch bản trong đó các hành vi không công bằng được sử dụng để bóp méo sự cạnh tranh hợp pháp hoặc hoạt động của một thị trường.
A scenario in which unfair practices are employed to distort the legitimate competition or functioning of a market
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thị trường bị thao túng để tạo ra kết quả hoặc giá cả nhân tạo, thường có lợi cho một bên hơn bên kia.
A market that is manipulated to create artificial outcomes or prices often benefiting one party over another
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rigged market
Không có idiom phù hợp