Bản dịch của từ Rikka trong tiếng Việt
Rikka

Rikka (Noun)
Một phong cách cắm hoa truyền thống của nhật bản, đặc trưng bởi những cách cắm hoa lớn nhằm gợi lên cảnh quan hoặc vẻ đẹp lộng lẫy của thiên nhiên; (thỉnh thoảng) cắm hoa theo phong cách này.
A style of traditional japanese flower arranging typified by large arrangements intended to evoke landscape or the splendour of nature occasionally a flower arrangement in this style.
Rikka arrangements often showcase nature's beauty in social gatherings.
Những sắp xếp rikka thường thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên trong các buổi gặp mặt xã hội.
Rikka is not commonly used in modern social events today.
Rikka không thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại ngày nay.
Are you familiar with rikka in Japanese social traditions?
Bạn có quen thuộc với rikka trong các truyền thống xã hội Nhật Bản không?
Từ "rikka" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn, và có thể gây nhầm lẫn. Trong một số ngữ cảnh, "rikka" có thể liên quan đến văn hóa Nhật Bản, thường được sử dụng để miêu tả một loại kỹ thuật trồng cây hoặc kiểu hoa. Không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ vì đây không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Ngoài ra, từ này có thể không được công nhận trong các từ điển tiếng Anh chính thống.
Từ "rikka" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường được sử dụng để chỉ hình thức nghệ thuật sắp xếp hoa. Mặc dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, nó xuất phát từ những truyền thống văn hóa đa dạng tại Nhật Bản, nơi việc sắp xếp hoa không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn phản ánh triết lý sống hòa hợp với thiên nhiên. Sự phát triển của "rikka" trong nghệ thuật đã làm nổi bật vai trò của vẻ đẹp tự nhiên và sự tĩnh lặng trong đời sống con người.
Từ "rikka" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kì thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật và tiếng Anh chuẩn, "rikka" thường không xuất hiện và có thể không được biết đến rộng rãi. Tuy nhiên, từ này có thể liên quan đến văn hóa cụ thể, như là tên một nhân vật hay hiện tượng trong các ngữ cảnh văn hóa Nhật Bản. Sự phổ biến và tần suất của nó sẽ thấp hơn nhiều so với các từ vựng học thuật khác trong IELTS.