Bản dịch của từ Ring mail trong tiếng Việt
Ring mail
Ring mail (Noun)
The knight wore a ring mail for protection during the festival.
Hiệp sĩ đã mặc giáp xích để bảo vệ trong lễ hội.
The villagers did not use ring mail in their daily lives.
Người dân không sử dụng giáp xích trong cuộc sống hàng ngày.
Did the museum display a ring mail from the medieval period?
Bảo tàng có trưng bày giáp xích từ thời trung cổ không?
Ring mail (Verb)
I will ring mail Sarah about the party details tonight.
Tôi sẽ gọi điện cho Sarah về chi tiết bữa tiệc tối nay.
He did not ring mail his friends for the event last week.
Anh ấy không gọi điện cho bạn bè về sự kiện tuần trước.
Will you ring mail John to confirm the meeting time?
Bạn có gọi điện cho John để xác nhận thời gian họp không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ring mail cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp