Bản dịch của từ Ring mail trong tiếng Việt

Ring mail

Noun [U/C] Verb

Ring mail (Noun)

ɹˈɪŋ mˈeɪl
ɹˈɪŋ mˈeɪl
01

Một loại áo giáp được tạo thành từ những vòng kim loại nhỏ liên kết với nhau.

A type of armor made up of small metal rings linked together.

Ví dụ

The knight wore a ring mail for protection during the festival.

Hiệp sĩ đã mặc giáp xích để bảo vệ trong lễ hội.

The villagers did not use ring mail in their daily lives.

Người dân không sử dụng giáp xích trong cuộc sống hàng ngày.

Did the museum display a ring mail from the medieval period?

Bảo tàng có trưng bày giáp xích từ thời trung cổ không?

Ring mail (Verb)

ɹˈɪŋ mˈeɪl
ɹˈɪŋ mˈeɪl
01

Để gửi tin nhắn hoặc gọi điện thoại cho ai đó.

To send a message or make a telephone call to someone.

Ví dụ

I will ring mail Sarah about the party details tonight.

Tôi sẽ gọi điện cho Sarah về chi tiết bữa tiệc tối nay.

He did not ring mail his friends for the event last week.

Anh ấy không gọi điện cho bạn bè về sự kiện tuần trước.

Will you ring mail John to confirm the meeting time?

Bạn có gọi điện cho John để xác nhận thời gian họp không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ring mail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ring mail

Không có idiom phù hợp