Bản dịch của từ Ring mail trong tiếng Việt
Ring mail

Ring mail (Noun)
The knight wore a ring mail for protection during the festival.
Hiệp sĩ đã mặc giáp xích để bảo vệ trong lễ hội.
The villagers did not use ring mail in their daily lives.
Người dân không sử dụng giáp xích trong cuộc sống hàng ngày.
Did the museum display a ring mail from the medieval period?
Bảo tàng có trưng bày giáp xích từ thời trung cổ không?
Ring mail (Verb)
I will ring mail Sarah about the party details tonight.
Tôi sẽ gọi điện cho Sarah về chi tiết bữa tiệc tối nay.
He did not ring mail his friends for the event last week.
Anh ấy không gọi điện cho bạn bè về sự kiện tuần trước.
Will you ring mail John to confirm the meeting time?
Bạn có gọi điện cho John để xác nhận thời gian họp không?
"Ring mail" (còn gọi là "ring armor" hay "chain mail") là một loại trang phục bảo vệ được làm từ các vòng kim loại nhỏ liên kết với nhau, phổ biến trong thời trung cổ. Nó cung cấp khả năng bảo vệ tốt với trọng lượng nhẹ hơn so với giáp toàn thân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong phát âm: "mail" ở Mỹ thường phát âm ngắn hơn. "Ring mail" thường được nhắc đến trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa quân sự.
Thuật ngữ "ring mail" xuất phát từ chữ "ring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "ringe" trong tiếng Đức, có nghĩa là tạo thành vòng tròn, và "mail" từ tiếng Pháp cổ "Maille", có nghĩa là lưới hoặc áo giáp. Ring mail là một loại áo giáp được làm từ các vòng kim loại liên kết với nhau để tạo thành mạng lưới bảo vệ cơ thể. Sự phát triển của loại áo giáp này phản ánh nhu cầu chiến tranh trong thời kỳ Trung cổ, nhằm cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho chiến binh.
Từ "ring mail" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả truyền thông và công nghệ thông tin, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến thảo luận về giao tiếp tưởng tượng hoặc điều phối. Ngoài ra, "ring mail" thường được nhắc đến trong lĩnh vực công nghệ thông tin khi bàn về phương pháp gửi và nhận thông điệp một cách bảo mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp