Bản dịch của từ Ringleading trong tiếng Việt

Ringleading

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ringleading (Adjective)

ɹˈɪŋlˌaɪdɨŋ
ɹˈɪŋlˌaɪdɨŋ
01

Đóng vai trò là người cầm đầu; dẫn đầu trong một hành động hoặc doanh nghiệp, đặc biệt là một cuộc binh biến, nổi dậy, biểu tình hoặc âm mưu.

Acting as or being a ringleader taking the lead in an action or enterprise especially a mutiny uprising demonstration or plot.

Ví dụ

The ringleading activists organized a protest in downtown Chicago last week.

Các nhà hoạt động dẫn đầu đã tổ chức một cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago tuần trước.

Many believed that Sarah was not ringleading the movement for social change.

Nhiều người tin rằng Sarah không phải là người dẫn đầu phong trào thay đổi xã hội.

Is Mark ringleading the new campaign for environmental awareness in schools?

Mark có phải là người dẫn đầu chiến dịch mới về nhận thức môi trường trong các trường học không?

Ringleading (Noun)

ɹˈɪŋlˌaɪdɨŋ
ɹˈɪŋlˌaɪdɨŋ
01

Hành động hoặc sự việc là người cầm đầu; lãnh đạo trong một hành động hoặc doanh nghiệp, đặc biệt là một cuộc binh biến, nổi dậy, biểu tình hoặc âm mưu.

The action or fact of being a ringleader leadership in an action or enterprise especially a mutiny uprising demonstration or plot.

Ví dụ

The ringleading students organized a protest against the new school rules.

Các học sinh cầm đầu đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối quy định mới.

She is not ringleading the effort to change the community policy.

Cô ấy không phải là người cầm đầu nỗ lực thay đổi chính sách cộng đồng.

Is he ringleading the movement for social justice in our city?

Liệu anh ấy có phải là người cầm đầu phong trào vì công bằng xã hội ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ringleading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ringleading

Không có idiom phù hợp