Bản dịch của từ Ringleading trong tiếng Việt
Ringleading

Ringleading (Adjective)
Đóng vai trò là người cầm đầu; dẫn đầu trong một hành động hoặc doanh nghiệp, đặc biệt là một cuộc binh biến, nổi dậy, biểu tình hoặc âm mưu.
Acting as or being a ringleader taking the lead in an action or enterprise especially a mutiny uprising demonstration or plot.
The ringleading activists organized a protest in downtown Chicago last week.
Các nhà hoạt động dẫn đầu đã tổ chức một cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago tuần trước.
Many believed that Sarah was not ringleading the movement for social change.
Nhiều người tin rằng Sarah không phải là người dẫn đầu phong trào thay đổi xã hội.
Is Mark ringleading the new campaign for environmental awareness in schools?
Mark có phải là người dẫn đầu chiến dịch mới về nhận thức môi trường trong các trường học không?
Ringleading (Noun)
Hành động hoặc sự việc là người cầm đầu; lãnh đạo trong một hành động hoặc doanh nghiệp, đặc biệt là một cuộc binh biến, nổi dậy, biểu tình hoặc âm mưu.
The action or fact of being a ringleader leadership in an action or enterprise especially a mutiny uprising demonstration or plot.
The ringleading students organized a protest against the new school rules.
Các học sinh cầm đầu đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối quy định mới.
She is not ringleading the effort to change the community policy.
Cô ấy không phải là người cầm đầu nỗ lực thay đổi chính sách cộng đồng.
Is he ringleading the movement for social justice in our city?
Liệu anh ấy có phải là người cầm đầu phong trào vì công bằng xã hội ở thành phố chúng ta không?
Ringleading là một danh từ chỉ hành vi lãnh đạo hoặc tổ chức một nhóm người tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp hoặc phản kháng. Trong ngữ cảnh pháp lý, ringleading thường liên quan đến việc thúc đẩy, chi phối hoặc lãnh đạo các hành động tội phạm. Ở Anh, từ này ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi nó được sử dụng rộng rãi trong các bản tin pháp luật. Phiên âm và cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khác nhau tùy theo địa phương.
Từ "ringleading" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "ring" (vòng tròn) và "leading" (dẫn dắt). Trong tiếng Latin, "ring" xuất phát từ từ "circus", nghĩa là vòng tròn, biểu thị sự tập hợp và tổ chức. Bản chất của "ringleading" liên quan đến việc lãnh đạo trong một nhóm hoặc tổ chức, thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc dẫn dắt một nhóm vào hoạt động không chính thống hoặc trái pháp luật. Những nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa vai trò lãnh đạo và hành vi tổ chức.
Từ "ringleading" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng phổ biến khác. Trong bối cảnh học thuật và xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi lãnh đạo hoặc thúc đẩy nhóm thực hiện các hoạt động tiêu cực, như bạo động hoặc gian lận. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu và thảo luận về tội phạm, vai trò trong nhóm, hoặc các tình huống liên quan đến đạo đức xã hội.