Bản dịch của từ Risk transference trong tiếng Việt
Risk transference
Noun [U/C]

Risk transference (Noun)
ɹˈɪsk tɹˈænsfɝəns
ɹˈɪsk tɹˈænsfɝəns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chiến lược quản lý rủi ro liên quan đến việc phân bổ rủi ro cho bên khác, thường thông qua bảo hiểm hoặc hợp đồng.
A risk management strategy that involves allocating risk to another party, often via insurance or contracts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành động chuyển giao trách nhiệm quản lý một rủi ro cho một thực thể khác.
The act of transferring the responsibility for managing a risk to another entity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Risk transference
Không có idiom phù hợp