Bản dịch của từ Rite of passage trong tiếng Việt

Rite of passage

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rite of passage (Idiom)

01

Một nghi lễ hoặc nghi lễ biểu thị một sự kiện trong cuộc sống của một người cho thấy sự chuyển đổi từ giai đoạn này sang giai đoạn khác, thường gắn liền với tuổi trưởng thành.

A ritual or ceremony signifying an event in a persons life indicative of a transition from one stage to another often associated with coming of age.

Ví dụ

Graduation ceremonies are considered a rite of passage for students.

Lễ tốt nghiệp được coi là một nghi lễ trưởng thành cho sinh viên.

Turning 18 is a significant rite of passage in many cultures.

Độ tuổi 18 là một nghi lễ trưởng thành quan trọng trong nhiều văn hóa.

Getting a driver's license is a common rite of passage.

Lấy bằng lái xe là một nghi lễ trưởng thành phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rite of passage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rite of passage

Không có idiom phù hợp