Bản dịch của từ Rite of passage trong tiếng Việt
Rite of passage

Rite of passage (Idiom)
Một nghi lễ hoặc nghi lễ biểu thị một sự kiện trong cuộc sống của một người cho thấy sự chuyển đổi từ giai đoạn này sang giai đoạn khác, thường gắn liền với tuổi trưởng thành.
A ritual or ceremony signifying an event in a persons life indicative of a transition from one stage to another often associated with coming of age.
Graduation ceremonies are considered a rite of passage for students.
Lễ tốt nghiệp được coi là một nghi lễ trưởng thành cho sinh viên.
Turning 18 is a significant rite of passage in many cultures.
Độ tuổi 18 là một nghi lễ trưởng thành quan trọng trong nhiều văn hóa.
Getting a driver's license is a common rite of passage.
Lấy bằng lái xe là một nghi lễ trưởng thành phổ biến.
"Rite of passage" là một cụm từ chỉ các nghi lễ hay sự kiện đánh dấu sự chuyển giao từ giai đoạn này sang giai đoạn khác trong cuộc đời của một cá nhân, thường gắn liền với các thay đổi xã hội hoặc tâm lý. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "rite of passage" có thể mở rộng để chỉ bất kỳ trải nghiệm quan trọng nào trong quá trình trưởng thành.
Cụm từ "rite of passage" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "rite" (ritus) có nghĩa là nghi lễ và "passage" (passage) xuất phát từ "passare", nghĩa là vượt qua. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nghi lễ đánh dấu sự chuyển tiếp quan trọng trong cuộc đời, từ trẻ sang già, từ độc thân sang hôn nhân, hay từ học sinh sang người trưởng thành. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh những thay đổi tâm lý và xã hội mà cá nhân phải trải qua trong quá trình trưởng thành.
Cụm từ "rite of passage" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thảo luận về các nghi lễ và sự kiện đánh dấu sự chuyển tiếp trong cuộc đời con người. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các trải nghiệm văn hóa, xã hội hoặc tâm lý tại các mốc quan trọng như sinh nhật, lễ tốt nghiệp hay hôn nhân. Diễn ngôn này cũng thường gặp trong văn hóa antropology và giáo dục xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp