Bản dịch của từ Rod pocket trong tiếng Việt

Rod pocket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rod pocket (Noun)

ɹˈɑd pˈɑkət
ɹˈɑd pˈɑkət
01

Một túi may ở phía trên của màn cửa cho phép một thanh đi qua để treo.

A sewn pocket at the top of a curtain that allows a rod to pass through for hanging.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại thiết kế rèm giúp việc lắp đặt và tháo dỡ dễ dàng.

A type of curtain design that facilitates easy installation and removal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một túi tạo thành một kênh mà qua đó một thanh hỗ trợ được chèn vào cho rèm.

A pocket that forms a channel through which a support rod is inserted for drapery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rod pocket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rod pocket

Không có idiom phù hợp