Bản dịch của từ Role playing trong tiếng Việt
Role playing
Noun [U/C]

Role playing(Noun)
ɹˈoʊl plˈeɪɨŋ
ɹˈoʊl plˈeɪɨŋ
01
Một phương pháp được sử dụng trong đào tạo hoặc trị liệu để giúp cá nhân hiểu các trải nghiệm hoặc hành vi.
A method used in training or therapy to help individuals understand experiences or behaviors.
Ví dụ
02
Hành động giả định hoặc thực hiện một vai trò cụ thể trong một tình huống giả định.
The act of assuming or performing a particular role in a hypothetical situation.
Ví dụ
