Bản dịch của từ Role playing trong tiếng Việt

Role playing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Role playing (Noun)

ɹˈoʊl plˈeɪɨŋ
ɹˈoʊl plˈeɪɨŋ
01

Hành động giả định hoặc thực hiện một vai trò cụ thể trong một tình huống giả định.

The act of assuming or performing a particular role in a hypothetical situation.

Ví dụ

Role playing helps students understand different social perspectives in class.

Chơi vai giúp học sinh hiểu các góc nhìn xã hội khác nhau trong lớp.

Role playing does not always reflect real-life social interactions accurately.

Chơi vai không luôn phản ánh chính xác các tương tác xã hội trong đời thực.

How does role playing improve communication skills among students?

Chơi vai cải thiện kỹ năng giao tiếp giữa các học sinh như thế nào?