Bản dịch của từ Role playing trong tiếng Việt
Role playing

Role playing (Noun)
Hành động giả định hoặc thực hiện một vai trò cụ thể trong một tình huống giả định.
The act of assuming or performing a particular role in a hypothetical situation.
Role playing helps students understand different social perspectives in class.
Chơi vai giúp học sinh hiểu các góc nhìn xã hội khác nhau trong lớp.
Role playing does not always reflect real-life social interactions accurately.
Chơi vai không luôn phản ánh chính xác các tương tác xã hội trong đời thực.
How does role playing improve communication skills among students?
Chơi vai cải thiện kỹ năng giao tiếp giữa các học sinh như thế nào?
Một phương pháp được sử dụng trong đào tạo hoặc trị liệu để giúp cá nhân hiểu các trải nghiệm hoặc hành vi.
A method used in training or therapy to help individuals understand experiences or behaviors.
Role playing helps students understand different perspectives in social situations.
Đóng vai giúp học sinh hiểu các quan điểm khác nhau trong tình huống xã hội.
Role playing does not always reflect real-life social interactions accurately.
Đóng vai không luôn phản ánh chính xác các tương tác xã hội trong đời thực.
Is role playing effective for improving communication skills in social contexts?
Đóng vai có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp trong bối cảnh xã hội không?
Role playing helps students understand different social perspectives in class discussions.
Chơi vai giúp học sinh hiểu các quan điểm xã hội khác nhau trong thảo luận.
Role playing does not always engage everyone in social activities effectively.
Chơi vai không phải lúc nào cũng thu hút mọi người tham gia hoạt động xã hội.
Is role playing useful for improving social skills in young people?
Chơi vai có hữu ích cho việc cải thiện kỹ năng xã hội ở giới trẻ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



