Bản dịch của từ Roll on trong tiếng Việt
Roll on

Roll on (Noun)
The community project will roll on despite recent challenges.
Dự án cộng đồng sẽ tiếp tục bất chấp những thách thức gần đây.
The volunteer efforts did not roll on after the initial enthusiasm.
Nỗ lực tình nguyện đã không tiếp tục sau sự nhiệt tình ban đầu.
Will the social initiatives roll on after the funding cuts?
Liệu các sáng kiến xã hội có tiếp tục sau khi cắt giảm ngân sách không?
Tiến về phía trước mà không dừng lại hay do dự.
To proceed forward without stopping or hesitating.
The conversation will roll on through dinner at the restaurant.
Cuộc trò chuyện sẽ tiếp tục trong bữa tối tại nhà hàng.
The discussion did not roll on after the controversial topic was raised.
Cuộc thảo luận đã không tiếp tục sau khi chủ đề gây tranh cãi được nêu ra.
Will the meeting roll on until everyone shares their opinion?
Cuộc họp sẽ tiếp tục cho đến khi mọi người chia sẻ ý kiến của mình sao?
The party will roll on until midnight with great music.
Bữa tiệc sẽ tiếp tục đến nửa đêm với âm nhạc tuyệt vời.
The discussion did not roll on smoothly due to disagreements.
Cuộc thảo luận đã không diễn ra suôn sẻ do bất đồng.
Will the event roll on despite the rain forecast?
Sự kiện có tiếp tục diễn ra mặc dù dự báo mưa không?
Cụm từ "roll on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự tiếp diễn của thời gian hoặc sự kiện, thể hiện mong muốn muốn điều gì đó xảy ra nhanh chóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "roll on" cũng có thể mang nghĩa thể hiện sự tích cực, khích lệ. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng này tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào tính châm chọc trong một số ngữ cảnh. Không có sự khác biệt lớn về cách viết nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
