Bản dịch của từ Roofs trong tiếng Việt
Roofs

Roofs (Noun)
Số nhiều của mái nhà.
Plural of roof.
Many houses in New York have flat roofs for better space utilization.
Nhiều ngôi nhà ở New York có mái phẳng để sử dụng không gian tốt hơn.
Not all buildings in Chicago have green roofs for sustainability.
Không phải tất cả các tòa nhà ở Chicago đều có mái xanh cho bền vững.
Do urban areas need more roofs to combat heat in summer?
Các khu vực đô thị có cần nhiều mái hơn để chống nóng vào mùa hè không?
Dạng danh từ của Roofs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roof | Roofs |
Roofs (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn chỉ mái nhà.
Thirdperson singular simple present indicative of roof.
She roofs the community center every summer with her team.
Cô ấy lợp mái trung tâm cộng đồng mỗi mùa hè với đội của mình.
He does not roof the houses in the neighborhood anymore.
Anh ấy không lợp mái những ngôi nhà trong khu phố nữa.
Does she roof the new school building this year?
Cô ấy có lợp mái tòa nhà trường mới năm nay không?
Dạng động từ của Roofs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roof |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roofed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roofed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roofs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roofing |
Họ từ
Từ "roofs" là dạng số nhiều của danh từ "roof", nghĩa là mái nhà, phần che trên cùng của một công trình xây dựng. Từ này thường được sử dụng để chỉ cấu trúc bảo vệ, ngăn chặn thời tiết xấu và ảnh hưởng từ bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể khác biệt, với Anh thường nhấn âm đầu hơn. Cách viết cũng không khác biệt, nhưng một số cụm từ liên quan trong hai biến thể có thể có sự khác biệt về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, ví dụ: "flat roof" (mái bằng) có thể phổ biến hơn tại Anh.
Từ "roofs" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hrof", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "*hrof", có nghĩa là "mái nhà" hoặc "che phủ". Từ này liên quan đến ngữ nguyên Latinh "tegere", nghĩa là "che phủ" hoặc "bảo vệ". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ cấu trúc bảo vệ trên các tòa nhà, gắn liền với chức năng chính là bảo vệ con người khỏi thời tiết. Sự thay đổi này phản ánh nhu cầu thiết yếu của con người trong việc tạo ra không gian sống an toàn.
Từ "roofs" là một danh từ số nhiều, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói liên quan đến kiến trúc hoặc môi trường sống. Tần suất xuất hiện của từ này trong bài viết là thấp hơn, nhưng vẫn có thể tìm thấy trong các đoạn văn mô tả về nhà cửa. Trong các tình huống khác, từ "roofs" thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo trì nhà ở, thiết kế kiến trúc và điều kiện khí hậu ảnh hưởng đến cấu trúc mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


