Bản dịch của từ Rookery trong tiếng Việt
Rookery

Rookery (Noun)
Một tập hợp nhà ở dày đặc, đặc biệt là ở khu ổ chuột.
A dense collection of housing especially in a slum area.
The rookery in that neighborhood is overcrowded and unsanitary.
Khu nhà ổ chuột trong khu phố đó quá đông đúc và bẩn thỉu.
Living near a rookery can negatively impact one's quality of life.
Sống gần khu nhà ổ chuột có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của một người.
Is there a plan to relocate the rookery to improve living conditions?
Có kế hoạch di dời khu nhà ổ chuột để cải thiện điều kiện sống không?
The rookery in Central Park is a popular spot for birdwatching.
Tổ chim ở Central Park là điểm quan sát chim phổ biến.
There is no rookery near the urban area due to habitat loss.
Không có tổ chim gần khu đô thị do mất môi trường sống.
Is the rookery in the park home to many different bird species?
Tổ chim ở công viên có là nơi ở của nhiều loài chim khác nhau không?
Họ từ
"Rookery" là một danh từ chỉ nơi sinh sản của một số loài động vật, thường là chim, trong đó có loài cò hoặc chim cánh cụt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "roc", nghĩa là tổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo tồn động vật, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập đến khu vực nuôi dưỡng trẻ em chim hơn.
Từ "rookery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rucarius", xuất phát từ "rucare", có nghĩa là "ổ" hoặc "khung"... trong ngữ cảnh tổ chim. Trong tiếng Anh, "rookery" ban đầu được dùng để chỉ nơi ở của chim quạ, và về sau, nó cũng được mở rộng để chỉ nơi cư trú của các loài động vật khác như hải cẩu. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa từ này với khái niệm về nơi trú ngụ và sự sinh sản của các loài động vật.
Từ "rookery" hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, thể hiện sự phổ biến hạn chế trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, "rookery" thường được sử dụng để chỉ các khu vực sinh sản của chim hoặc động vật biển, như hải cẩu. Từ này có thể xuất hiện trong tài liệu về sinh thái học, bảo tồn động vật hoang dã hoặc nghiên cứu sinh học, nơi mô tả môi trường sống tự nhiên của các loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp