Bản dịch của từ Rookery trong tiếng Việt

Rookery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rookery (Noun)

ɹˈʊkəɹi
ɹˈʊkəɹi
01

Một tập hợp nhà ở dày đặc, đặc biệt là ở khu ổ chuột.

A dense collection of housing especially in a slum area.

Ví dụ

The rookery in that neighborhood is overcrowded and unsanitary.

Khu nhà ổ chuột trong khu phố đó quá đông đúc và bẩn thỉu.

Living near a rookery can negatively impact one's quality of life.

Sống gần khu nhà ổ chuột có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của một người.

Is there a plan to relocate the rookery to improve living conditions?

Có kế hoạch di dời khu nhà ổ chuột để cải thiện điều kiện sống không?

02

Một đàn quạ sinh sản, thường được coi là một tập hợp các tổ cao trong một bụi cây.

A breeding colony of rooks typically seen as a collection of nests high in a clump of trees.

Ví dụ

The rookery in Central Park is a popular spot for birdwatching.

Tổ chim ở Central Park là điểm quan sát chim phổ biến.

There is no rookery near the urban area due to habitat loss.

Không có tổ chim gần khu đô thị do mất môi trường sống.

Is the rookery in the park home to many different bird species?

Tổ chim ở công viên có là nơi ở của nhiều loài chim khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rookery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rookery

Không có idiom phù hợp