Bản dịch của từ Roughshod trong tiếng Việt
Roughshod
Roughshod (Adjective)
(về ngựa) có giày có đầu đinh nhô ra để chống trơn trượt.
Of a horse having shoes with nail heads projecting to prevent slipping.
The roughshod horse galloped through the village, its hooves echoing.
Con ngựa đeo giày roughshod lao qua làng, móng vuốt vang vọng.
The roughshod paths in the countryside were perfect for horseback riding.
Những con đường roughshod ở nông thôn rất thích hợp để cưỡi ngựa.
The roughshod terrain made it challenging for the horse riders to navigate.
Địa hình roughshod khiến cho việc điều khiển ngựa trở nên thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp