Bản dịch của từ Round-faced trong tiếng Việt

Round-faced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round-faced (Adjective)

ɹˈaʊnd fˈeɪst
ɹˈaʊnd fˈeɪst
01

Có khuôn mặt tròn.

Having a round face.

Ví dụ

She has a round-faced appearance that makes her look friendly.

Cô ấy có vẻ ngoài mặt tròn khiến cô trông thân thiện.

He does not have a round-faced look; his face is long.

Anh ấy không có vẻ mặt tròn; mặt anh ấy dài.

Do you think a round-faced person is more approachable?

Bạn có nghĩ rằng một người mặt tròn dễ gần hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/round-faced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Round-faced

Không có idiom phù hợp