Bản dịch của từ Round-faced trong tiếng Việt

Round-faced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round-faced (Adjective)

ɹˈaʊnd fˈeɪst
ɹˈaʊnd fˈeɪst
01

Có khuôn mặt tròn.

Having a round face.

Ví dụ

She has a round-faced appearance that makes her look friendly.

Cô ấy có vẻ ngoài mặt tròn khiến cô trông thân thiện.

He does not have a round-faced look; his face is long.

Anh ấy không có vẻ mặt tròn; mặt anh ấy dài.

Do you think a round-faced person is more approachable?

Bạn có nghĩ rằng một người mặt tròn dễ gần hơn không?

02

Có khuôn mặt tròn hoặc tròn trĩnh.

Having a face that is circular or rounded in shape

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khuôn mặt trông đầy đặn hoặc mũm mĩm.

Appearing chubby or plump in facial features

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Có nét mặt mềm mại hoặc dịu dàng, như thể hiện thái độ thân thiện.

Having a soft or gentle expression as if to embody a friendly demeanor

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/round-faced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Round-faced

Không có idiom phù hợp