Bản dịch của từ Round-faced trong tiếng Việt
Round-faced

Round-faced (Adjective)
Có khuôn mặt tròn.
Having a round face.
She has a round-faced appearance that makes her look friendly.
Cô ấy có vẻ ngoài mặt tròn khiến cô trông thân thiện.
He does not have a round-faced look; his face is long.
Anh ấy không có vẻ mặt tròn; mặt anh ấy dài.
Do you think a round-faced person is more approachable?
Bạn có nghĩ rằng một người mặt tròn dễ gần hơn không?
Từ "round-faced" dùng để miêu tả khuôn mặt có hình dạng tròn, thường ám chỉ đến một đặc điểm bên ngoài của con người. Từ này có thể được sử dụng để chỉ một người có gương mặt đầy đặn, với đường viền gương mặt mềm mại và không có các góc cạnh rõ rệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng.
Từ "round-faced" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "round" (tròn) và "faced" (mặt). "Round" xuất phát từ tiếng Latin "rotundus", mang nghĩa là có hình dạng tròn, trong khi "faced" liên quan đến từ "face" (mặt), từ ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "facies". Sự kết hợp này phản ánh hình dạng khuôn mặt, gợi lên sự mềm mại và dễ gần, và hiện nay thường được dùng để mô tả đặc điểm khuôn mặt của một người.
Từ "round-faced" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thí sinh mô tả ngoại hình con người. Tần suất sử dụng trong phần Listening và Reading có phần hạn chế hơn, thường chỉ gặp trong bối cảnh văn học hoặc mô tả nhân vật. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi người nói cần diễn đạt đặc điểm ngoại hình một cách giản dị và cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp