Bản dịch của từ Roving microphone trong tiếng Việt
Roving microphone
Noun [U/C]

Roving microphone (Noun)
ɹˈoʊvɨŋ mˈaɪkɹəfˌoʊn
ɹˈoʊvɨŋ mˈaɪkɹəfˌoʊn
01
Microphone di động được sử dụng để phát sóng hoặc ghi âm tại nhiều địa điểm khác nhau, khác với một bố trí cố định.
A portable microphone used for broadcasting or recording in various locations away from a fixed setup.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Roving microphone
Không có idiom phù hợp