Bản dịch của từ Ruling party trong tiếng Việt
Ruling party
Ruling party (Noun)
Một đảng chính trị đã thắng nhiều ghế nhất trong một cơ quan lập pháp và có khả năng lãnh đạo.
A political party that has won the most seats in a legislative body and has the ability to govern.
Đảng cầm quyền; đảng lãnh đạo chính phủ.
The party in power; the party that leads the government.
Một tổ chức những người có mục tiêu trở thành chính phủ và thực hiện các chính sách của nó.
An organization of people whose goal is to be the government and to implement its policies.
Đảng cầm quyền là thuật ngữ chỉ tổ chức chính trị đang nắm quyền lực trong một chính phủ, có thể là thông qua các cuộc bầu cử hoặc các phương thức khác. Ở nhiều quốc gia, đảng cầm quyền có vai trò chủ yếu trong việc hoạch định các chính sách, điều hành bộ máy nhà nước và đại diện cho lợi ích của cử tri. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm và cú pháp có thể khác biệt do ngữ điệu và thói quen ngôn ngữ của từng khu vực.