Bản dịch của từ Ruling party trong tiếng Việt

Ruling party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruling party (Noun)

ɹˈulɨŋ pˈɑɹti
ɹˈulɨŋ pˈɑɹti
01

Một đảng chính trị đã thắng nhiều ghế nhất trong một cơ quan lập pháp và có khả năng lãnh đạo.

A political party that has won the most seats in a legislative body and has the ability to govern.

Ví dụ

The ruling party won 150 seats in the last election.

Đảng cầm quyền đã giành được 150 ghế trong cuộc bầu cử vừa qua.

The ruling party did not address social issues effectively.

Đảng cầm quyền đã không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

Is the ruling party focusing on social welfare programs?

Đảng cầm quyền có đang tập trung vào các chương trình phúc lợi xã hội không?

02

Đảng cầm quyền; đảng lãnh đạo chính phủ.

The party in power; the party that leads the government.

Ví dụ

The ruling party won the election with 60 percent of the votes.

Đảng cầm quyền đã thắng cử với 60 phần trăm số phiếu.

The ruling party does not support free speech in our country.

Đảng cầm quyền không ủng hộ tự do ngôn luận ở đất nước chúng tôi.

Is the ruling party planning any new social policies this year?

Đảng cầm quyền có kế hoạch chính sách xã hội mới nào trong năm nay không?

03

Một tổ chức những người có mục tiêu trở thành chính phủ và thực hiện các chính sách của nó.

An organization of people whose goal is to be the government and to implement its policies.

Ví dụ

The ruling party in Vietnam is the Communist Party of Vietnam.

Đảng cầm quyền ở Việt Nam là Đảng Cộng sản Việt Nam.

The ruling party does not support the new social welfare program.

Đảng cầm quyền không ủng hộ chương trình phúc lợi xã hội mới.

Is the ruling party addressing social inequality in its policies?

Đảng cầm quyền có giải quyết bất bình đẳng xã hội trong chính sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruling party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruling party

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.