Bản dịch của từ Run-down areas trong tiếng Việt

Run-down areas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run-down areas (Noun)

ɹˈʌndˈaʊn ˈɛɹiəz
ɹˈʌndˈaʊn ˈɛɹiəz
01

Khu vực đang trong tình trạng hư hại hoặc bị bỏ bê.

An area that is in a state of disrepair or neglect.

Ví dụ

Many run-down areas in Detroit need urgent revitalization efforts.

Nhiều khu vực xuống cấp ở Detroit cần nỗ lực phục hồi khẩn cấp.

The city does not invest in run-down areas like East St. Louis.

Thành phố không đầu tư vào các khu vực xuống cấp như East St. Louis.

Are run-down areas in your city a concern for residents?

Các khu vực xuống cấp ở thành phố bạn có phải là mối quan tâm không?

02

Thường chỉ các khu phố đô thị không được bảo trì.

Typically refers to urban neighborhoods that have not been maintained.

Ví dụ

Many run-down areas in Detroit need urgent redevelopment and support.

Nhiều khu vực xuống cấp ở Detroit cần cải tạo và hỗ trợ khẩn cấp.

Run-down areas do not attract new businesses or residents in Chicago.

Các khu vực xuống cấp không thu hút doanh nghiệp hay cư dân mới ở Chicago.

Are run-down areas a major issue in urban development discussions?

Các khu vực xuống cấp có phải là vấn đề lớn trong các cuộc thảo luận phát triển đô thị không?

03

Những địa điểm có thể không an toàn hoặc không hấp dẫn do thiếu sự chăm sóc hoặc đầu tư.

Places that may be unsafe or unattractive due to lack of care or investment.

Ví dụ

Many run-down areas in Detroit need urgent community support and investment.

Nhiều khu vực xuống cấp ở Detroit cần sự hỗ trợ và đầu tư khẩn cấp.

Run-down areas do not attract new businesses or residents in Chicago.

Các khu vực xuống cấp không thu hút doanh nghiệp hoặc cư dân mới ở Chicago.

Are there run-down areas in your city that require immediate attention?

Có khu vực xuống cấp nào trong thành phố của bạn cần sự chú ý ngay lập tức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run-down areas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run-down areas

Không có idiom phù hợp