Bản dịch của từ Run-down areas trong tiếng Việt
Run-down areas

Run-down areas (Noun)
Many run-down areas in Detroit need urgent revitalization efforts.
Nhiều khu vực xuống cấp ở Detroit cần nỗ lực phục hồi khẩn cấp.
The city does not invest in run-down areas like East St. Louis.
Thành phố không đầu tư vào các khu vực xuống cấp như East St. Louis.
Are run-down areas in your city a concern for residents?
Các khu vực xuống cấp ở thành phố bạn có phải là mối quan tâm không?
Many run-down areas in Detroit need urgent redevelopment and support.
Nhiều khu vực xuống cấp ở Detroit cần cải tạo và hỗ trợ khẩn cấp.
Run-down areas do not attract new businesses or residents in Chicago.
Các khu vực xuống cấp không thu hút doanh nghiệp hay cư dân mới ở Chicago.
Are run-down areas a major issue in urban development discussions?
Các khu vực xuống cấp có phải là vấn đề lớn trong các cuộc thảo luận phát triển đô thị không?
Những địa điểm có thể không an toàn hoặc không hấp dẫn do thiếu sự chăm sóc hoặc đầu tư.
Places that may be unsafe or unattractive due to lack of care or investment.
Many run-down areas in Detroit need urgent community support and investment.
Nhiều khu vực xuống cấp ở Detroit cần sự hỗ trợ và đầu tư khẩn cấp.
Run-down areas do not attract new businesses or residents in Chicago.
Các khu vực xuống cấp không thu hút doanh nghiệp hoặc cư dân mới ở Chicago.
Are there run-down areas in your city that require immediate attention?
Có khu vực xuống cấp nào trong thành phố của bạn cần sự chú ý ngay lập tức không?
Khu vực "run-down" được hiểu là những nơi bị xuống cấp, hư hỏng hoặc neglect ở đô thị, thường liên quan đến tình trạng sinh sống kém, cơ sở hạ tầng lạc hậu và thiếu thốn dịch vụ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và mức độ sử dụng. Tại Hoa Kỳ, nó thường được áp dụng cho vùng ngoại ô nghèo, trong khi ở Vương quốc Anh, nó có thể ám chỉ đến các khu vực nội thành bị bỏ rơi.