Bản dịch của từ Run like clockwork trong tiếng Việt

Run like clockwork

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run like clockwork (Phrase)

ɹˈʌn lˈaɪk klˈɑkwɝˌk
ɹˈʌn lˈaɪk klˈɑkwɝˌk
01

Chạy một cách trơn tru và hiệu quả mọi lúc.

To function smoothly and efficiently at all times.

Ví dụ

The community center's events run like clockwork every weekend.

Các sự kiện tại trung tâm cộng đồng diễn ra suôn sẻ mỗi cuối tuần.

The volunteer program does not run like clockwork this month.

Chương trình tình nguyện không diễn ra suôn sẻ trong tháng này.

Do the social activities run like clockwork in your neighborhood?

Các hoạt động xã hội có diễn ra suôn sẻ trong khu phố của bạn không?

02

Diễn ra theo kế hoạch đã định mà không có vấn đề hay chậm trễ nào.

To go according to a planned schedule without any problems or delays.

Ví dụ

The community event ran like clockwork last Saturday at Central Park.

Sự kiện cộng đồng diễn ra suôn sẻ vào thứ Bảy vừa qua tại Central Park.

The charity fundraiser did not run like clockwork this year.

Buổi gây quỹ từ thiện không diễn ra suôn sẻ năm nay.

Did the social gathering run like clockwork yesterday at the library?

Buổi gặp gỡ xã hội có diễn ra suôn sẻ hôm qua tại thư viện không?

03

Hoạt động đáng tin cậy và có thể dự đoán, giống như chuyển động của các bánh răng đồng hồ.

To operate reliably and predictably, similar to the movement of clock gears.

Ví dụ

Our community events run like clockwork every month without any issues.

Các sự kiện cộng đồng của chúng tôi diễn ra như đồng hồ mỗi tháng mà không có vấn đề gì.

The social programs do not run like clockwork; they often face challenges.

Các chương trình xã hội không diễn ra như đồng hồ; chúng thường gặp khó khăn.

Do the volunteer activities run like clockwork in your neighborhood?

Các hoạt động tình nguyện có diễn ra như đồng hồ trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run like clockwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run like clockwork

Không có idiom phù hợp