Bản dịch của từ Run the gauntlet trong tiếng Việt

Run the gauntlet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run the gauntlet (Idiom)

01

Trải qua một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm có sự chỉ trích hoặc phản ứng thù địch từ người khác.

To go through a difficult or dangerous situation that involves criticism or hostile reactions from others.

Ví dụ

She had to run the gauntlet during the social media backlash.

Cô ấy phải trải qua thử thách trong cuộc phản đối trên mạng xã hội.

He didn't run the gauntlet of public opinion about his lifestyle choices.

Anh ấy không phải trải qua thử thách của công chúng về lối sống của mình.

Did you see her run the gauntlet at the town hall meeting?

Bạn có thấy cô ấy trải qua thử thách tại cuộc họp hội đồng thành phố không?

02

Đối mặt với một loạt những thử thách hoặc gian khổ, đặc biệt là khi có áp lực.

To face a series of challenges or trials, especially when under pressure.

Ví dụ

Many students run the gauntlet during the social exam this year.

Nhiều sinh viên đã vượt qua thử thách trong kỳ thi xã hội năm nay.

She did not run the gauntlet of social pressures at the party.

Cô ấy đã không phải đối mặt với áp lực xã hội tại bữa tiệc.

Did you run the gauntlet of social events last weekend?

Bạn có phải đối mặt với các sự kiện xã hội cuối tuần trước không?

03

Đi qua giữa hai hàng người đang tấn công hoặc đe dọa bạn.

To pass between two lines of people who are attacking or threatening you.

Ví dụ

Many students run the gauntlet of criticism during public speaking classes.

Nhiều sinh viên phải vượt qua sự chỉ trích trong các lớp nói trước công chúng.

She did not want to run the gauntlet at the social event.

Cô ấy không muốn phải vượt qua sự chỉ trích tại sự kiện xã hội.

Will you run the gauntlet at the debate competition tomorrow?

Bạn có muốn vượt qua sự chỉ trích tại cuộc thi tranh biện ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run the gauntlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run the gauntlet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.