Bản dịch của từ Run through one's mind trong tiếng Việt
Run through one's mind
Run through one's mind (Idiom)
Negative: The phrase 'run through one's mind' is not common in IELTS essays.
Câu 'run through one's mind' không phổ biến trong bài luận IELTS.
Affirmative: The topic of social issues often runs through one's mind before writing.
Chủ đề về vấn đề xã hội thường xuất hiện trong tâm trí trước khi viết.
Interrogative: Does the phrase 'run through one's mind' relate to IELTS speaking?
Câu 'run through one's mind' liên quan đến IELTS nói không?
Để suy ngẫm hoặc suy ngẫm về một vấn đề nhiều lần.
To reflect on or contemplate an issue repeatedly.
Does the idea of helping others run through your mind often?
Ý tưởng giúp đỡ người khác có lần nào vọng lại trong tâm trí của bạn không?
The thought of volunteering never runs through her mind these days.
Ý nghĩ về tình nguyện từng khi không bao giờ xuất hiện trong tâm trí cô ấy những ngày này.
Volunteering opportunities run through my mind constantly before I sleep.
Cơ hội tình nguyện luôn vọng lại trong tâm trí của tôi liên tục trước khi tôi đi ngủ.
Nghĩ về điều gì đó liên tục hoặc suy ngẫm sâu sắc.
To think about something continuously or to ponder deeply.
Does the idea of traveling alone run through your mind often?
Ý tưởng đi du lịch một mình có thường xuyên suy nghĩ không?
The thought of public speaking running through her mind made her anxious.
Suy nghĩ về việc phát biểu trước công chúng khiến cô ấy lo lắng.
The concept of equality running through his mind inspired his writing.
Khái niệm về sự bình đẳng luôn truyền cảm hứng cho việc viết của anh ấy.
Cụm từ "run through one's mind" chỉ hành động suy nghĩ hoặc xem xét một ý tưởng, tình huống hoặc kỷ niệm. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự phản ánh hoặc hồi tưởng. Tại Anh, một cách diễn đạt tương tự là "cross one's mind", có thể có sự khác biệt nhẹ về sắc thái, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giống nhau. Cả hai phiên bản cũng được dùng phổ biến trong văn nói và văn viết.
Cụm từ "run through one's mind" có nguồn gốc từ động từ "run" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "raunan", có nghĩa là "chạy". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình diễn ra trong tâm trí, thường liên quan đến việc suy nghĩ hoặc xem xét một ý tưởng nào đó. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự tương đồng giữa hành động chảy và sự chuyển động của ý thức, nhấn mạnh tính linh hoạt và nhanh chóng của tư duy con người.
Cụm từ "run through one's mind" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nơi người nói diễn đạt suy nghĩ hoặc ý tưởng chạy trong tâm trí. Trong văn viết học thuật, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình tư duy hay sự phản chiếu trong nghiên cứu hoặc phân tích.