Bản dịch của từ Run to ground trong tiếng Việt
Run to ground

Run to ground (Phrase)
The police ran the suspect to ground last Friday in New York.
Cảnh sát đã truy đuổi nghi phạm đến cùng vào thứ Sáu tuần trước ở New York.
They did not run the protestors to ground during the peaceful demonstration.
Họ đã không truy đuổi những người biểu tình trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the activists run the corrupt officials to ground last year?
Các nhà hoạt động đã truy đuổi các quan chức tham nhũng đến cùng năm ngoái chưa?
The police ran the suspect to ground last week in New York.
Cảnh sát đã truy tìm nghi phạm ở New York tuần trước.
They did not run the missing child to ground quickly enough.
Họ đã không truy tìm đứa trẻ mất tích đủ nhanh.
Did the volunteers run the homeless man to ground yesterday?
Các tình nguyện viên đã truy tìm người vô gia cư hôm qua chưa?
Đưa một cái gì đó (thường là một kế hoạch hoặc ý tưởng) đến kết luận hoặc giải quyết.
To bring something (often a plan or idea) to a conclusion or resolution.
The community meeting aimed to run to ground local social issues.
Cuộc họp cộng đồng nhằm giải quyết các vấn đề xã hội địa phương.
They did not run to ground the proposal for new social programs.
Họ không giải quyết đề xuất về các chương trình xã hội mới.
Will the government run to ground the social welfare plan soon?
Chính phủ có sớm giải quyết kế hoạch phúc lợi xã hội không?
Cụm từ "run to ground" có nghĩa là truy lùng hoặc tìm kiếm một đối tượng, thường là để bắt giữ hoặc phát hiện. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hình sự hoặc điều tra. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi và được hiểu rằng một người hoặc một nhóm đã nỗ lực để tìm được mục tiêu của họ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này, nhưng có thể thấy sự nhấn mạnh hơn về quá trình tìm kiếm. Việc sử dụng cụm từ này thường liên quan đến việc xác định một vị trí chính xác của mục tiêu.