Bản dịch của từ Run to ground trong tiếng Việt

Run to ground

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run to ground (Phrase)

ɹˈʌn tˈu ɡɹˈaʊnd
ɹˈʌn tˈu ɡɹˈaʊnd
01

Theo đuổi ai đó hoặc một cái gì đó cho đến khi họ bị bắt hoặc buộc phải dừng lại.

To pursue someone or something until they are captured or forced to stop.

Ví dụ

The police ran the suspect to ground last Friday in New York.

Cảnh sát đã truy đuổi nghi phạm đến cùng vào thứ Sáu tuần trước ở New York.

They did not run the protestors to ground during the peaceful demonstration.

Họ đã không truy đuổi những người biểu tình trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the activists run the corrupt officials to ground last year?

Các nhà hoạt động đã truy đuổi các quan chức tham nhũng đến cùng năm ngoái chưa?

02

Theo dõi ai đó hoặc một cái gì đó cho đến khi tìm thấy.

To track down someone or something until they are found.

Ví dụ

The police ran the suspect to ground last week in New York.

Cảnh sát đã truy tìm nghi phạm ở New York tuần trước.

They did not run the missing child to ground quickly enough.

Họ đã không truy tìm đứa trẻ mất tích đủ nhanh.

Did the volunteers run the homeless man to ground yesterday?

Các tình nguyện viên đã truy tìm người vô gia cư hôm qua chưa?

03

Đưa một cái gì đó (thường là một kế hoạch hoặc ý tưởng) đến kết luận hoặc giải quyết.

To bring something (often a plan or idea) to a conclusion or resolution.

Ví dụ

The community meeting aimed to run to ground local social issues.

Cuộc họp cộng đồng nhằm giải quyết các vấn đề xã hội địa phương.

They did not run to ground the proposal for new social programs.

Họ không giải quyết đề xuất về các chương trình xã hội mới.

Will the government run to ground the social welfare plan soon?

Chính phủ có sớm giải quyết kế hoạch phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run to ground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run to ground

Không có idiom phù hợp