Bản dịch của từ Rush into trong tiếng Việt
Rush into

Rush into (Verb)
Many people rush into social media without understanding its impacts.
Nhiều người lao vào mạng xã hội mà không hiểu tác động của nó.
They do not rush into friendships; they prefer to take their time.
Họ không vội vàng vào tình bạn; họ thích dành thời gian.
Do teenagers rush into relationships without thinking about consequences?
Liệu thanh thiếu niên có vội vàng vào các mối quan hệ mà không suy nghĩ về hậu quả không?
Many people rush into relationships without knowing each other well.
Nhiều người lao vào mối quan hệ mà không hiểu rõ nhau.
They do not rush into making decisions about friendships.
Họ không vội vàng đưa ra quyết định về tình bạn.
Many people rush into relationships without knowing each other well.
Nhiều người vội vàng vào mối quan hệ mà không hiểu nhau rõ.
They do not rush into social commitments without careful consideration.
Họ không vội vàng vào các cam kết xã hội mà không suy nghĩ kỹ.
Why do some rush into friendships so quickly at university?
Tại sao một số người lại vội vàng vào tình bạn ở đại học?
Many people rush into relationships without knowing each other's values.
Nhiều người vội vã bước vào mối quan hệ mà không hiểu giá trị của nhau.
They do not rush into social activism without understanding the issues first.
Họ không vội vã tham gia hoạt động xã hội mà không hiểu vấn đề trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



