Bản dịch của từ Saddle stitch trong tiếng Việt
Saddle stitch

Saddle stitch (Noun)
The artisan used saddle stitch to create durable leather wallets for customers.
Nghệ nhân đã sử dụng kỹ thuật khâu saddle để tạo ví da bền.
Many people do not prefer saddle stitch for casual clothing items.
Nhiều người không thích kỹ thuật khâu saddle cho trang phục thường ngày.
Is saddle stitch commonly used in handmade leather products today?
Kỹ thuật khâu saddle có được sử dụng phổ biến trong sản phẩm da thủ công không?
Một loại gáy được sử dụng trong việc làm sách, nơi các trang được gấp và khâu qua nếp gấp.
A type of binding used in bookmaking where the pages are folded and stitched through the fold.
The library uses saddle stitch for binding community newsletters effectively.
Thư viện sử dụng kỹ thuật saddle stitch để đóng các bản tin cộng đồng hiệu quả.
Many schools do not use saddle stitch for their yearbooks anymore.
Nhiều trường học không còn sử dụng kỹ thuật saddle stitch cho sách kỷ yếu nữa.
Is saddle stitch the best option for binding social event programs?
Kỹ thuật saddle stitch có phải là lựa chọn tốt nhất để đóng các chương trình sự kiện xã hội không?
The artisan used saddle stitch to join two leather pieces securely.
Người thợ thủ công đã sử dụng kỹ thuật saddle stitch để nối hai mảnh da.
They did not prefer saddle stitch for their fabric projects.
Họ không thích sử dụng kỹ thuật saddle stitch cho các dự án vải của mình.
Is saddle stitch the best method for leather crafting?
Kỹ thuật saddle stitch có phải là phương pháp tốt nhất cho việc làm da không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp