Bản dịch của từ Saddle stitch trong tiếng Việt

Saddle stitch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saddle stitch (Noun)

sˈædl stɪtʃ
sˈædl stɪtʃ
01

Một phương pháp may hai mảnh vật liệu với hai sợi chỉ song song.

A method of sewing two pieces of material together with two threads that run parallel.

Ví dụ

The artisan used saddle stitch to create durable leather wallets for customers.

Nghệ nhân đã sử dụng kỹ thuật khâu saddle để tạo ví da bền.

Many people do not prefer saddle stitch for casual clothing items.

Nhiều người không thích kỹ thuật khâu saddle cho trang phục thường ngày.

Is saddle stitch commonly used in handmade leather products today?

Kỹ thuật khâu saddle có được sử dụng phổ biến trong sản phẩm da thủ công không?

02

Một loại gáy được sử dụng trong việc làm sách, nơi các trang được gấp và khâu qua nếp gấp.

A type of binding used in bookmaking where the pages are folded and stitched through the fold.

Ví dụ

The library uses saddle stitch for binding community newsletters effectively.

Thư viện sử dụng kỹ thuật saddle stitch để đóng các bản tin cộng đồng hiệu quả.

Many schools do not use saddle stitch for their yearbooks anymore.

Nhiều trường học không còn sử dụng kỹ thuật saddle stitch cho sách kỷ yếu nữa.

Is saddle stitch the best option for binding social event programs?

Kỹ thuật saddle stitch có phải là lựa chọn tốt nhất để đóng các chương trình sự kiện xã hội không?

03

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong làm da để tạo ra một đường khâu bền giữa hai mảnh da.

A technique commonly used in leatherworking for creating a strong seam between two pieces of leather.

Ví dụ

The artisan used saddle stitch to join two leather pieces securely.

Người thợ thủ công đã sử dụng kỹ thuật saddle stitch để nối hai mảnh da.

They did not prefer saddle stitch for their fabric projects.

Họ không thích sử dụng kỹ thuật saddle stitch cho các dự án vải của mình.

Is saddle stitch the best method for leather crafting?

Kỹ thuật saddle stitch có phải là phương pháp tốt nhất cho việc làm da không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saddle stitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saddle stitch

Không có idiom phù hợp