Bản dịch của từ Saddle stitch trong tiếng Việt

Saddle stitch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saddle stitch (Noun)

sˈædl stɪtʃ
sˈædl stɪtʃ
01

Một phương pháp may hai mảnh vật liệu với hai sợi chỉ song song.

A method of sewing two pieces of material together with two threads that run parallel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại gáy được sử dụng trong việc làm sách, nơi các trang được gấp và khâu qua nếp gấp.

A type of binding used in bookmaking where the pages are folded and stitched through the fold.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong làm da để tạo ra một đường khâu bền giữa hai mảnh da.

A technique commonly used in leatherworking for creating a strong seam between two pieces of leather.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saddle stitch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saddle stitch

Không có idiom phù hợp