Bản dịch của từ Saddle stitch trong tiếng Việt
Saddle stitch
Noun [U/C]

Saddle stitch(Noun)
sˈædl stɪtʃ
sˈædl stɪtʃ
Ví dụ
02
Một loại gáy được sử dụng trong việc làm sách, nơi các trang được gấp và khâu qua nếp gấp.
A type of binding used in bookmaking where the pages are folded and stitched through the fold.
Ví dụ
