Bản dịch của từ Saddle stitch trong tiếng Việt
Saddle stitch
Noun [U/C]

Saddle stitch (Noun)
sˈædl stɪtʃ
sˈædl stɪtʃ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại gáy được sử dụng trong việc làm sách, nơi các trang được gấp và khâu qua nếp gấp.
A type of binding used in bookmaking where the pages are folded and stitched through the fold.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Saddle stitch
Không có idiom phù hợp